Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.090.150 4.088.424 3.834.842 5.069.010 7.443.163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 431.583 720.401 524.929 540.803 1.282.277
1. Tiền 311.109 632.104 390.418 279.893 450.958
2. Các khoản tương đương tiền 120.474 88.297 134.511 260.911 831.319
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217.676 303.903 357.862 559.178 758.271
1. Chứng khoán kinh doanh 6.617 6.617 6.617 6.617 6.617
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -421 -344 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 211.480 297.631 351.245 552.561 751.654
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.413.313 2.715.270 2.700.396 3.586.975 4.203.002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 884.563 1.182.192 1.242.892 2.551.019 3.032.987
2. Trả trước cho người bán 249.532 198.169 188.211 761.304 67.532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 307.855 309.740 312.805 312.955 1.030.143
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.268.139 1.317.725 1.248.964 241.679 352.522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -296.776 -292.555 -292.475 -279.982 -280.182
IV. Tổng hàng tồn kho 930.596 280.826 192.042 312.043 1.110.135
1. Hàng tồn kho 930.870 281.100 192.316 320.361 1.118.452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274 -274 -274 -8.318 -8.317
V. Tài sản ngắn hạn khác 96.981 68.023 59.613 70.012 89.478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28.457 8.836 7.288 9.114 54.805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 58.572 50.140 42.255 41.058 16.286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.952 9.047 10.069 19.840 18.387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.937.784 12.001.823 12.030.640 13.025.707 10.091.481
I. Các khoản phải thu dài hạn 51.995 52.039 30.214 1.043.019 1.055.701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 51.995 52.039 30.214 1.043.019 1.055.701
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 527.482 515.952 507.129 504.687 492.461
1. Tài sản cố định hữu hình 448.437 437.098 428.396 426.087 414.007
- Nguyên giá 1.122.388 1.120.656 1.125.536 1.110.659 1.094.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -673.950 -683.559 -697.141 -684.572 -680.666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79.045 78.854 78.734 78.600 78.454
- Nguyên giá 91.279 91.243 91.298 91.314 91.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.234 -12.389 -12.564 -12.714 -12.825
III. Bất động sản đầu tư 1.897.136 1.869.509 1.849.318 2.149.279 1.967.372
- Nguyên giá 2.993.967 2.994.098 3.002.672 3.333.493 3.137.234
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.096.831 -1.124.589 -1.153.355 -1.184.215 -1.169.862
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.453.624 8.563.847 8.645.017 8.346.223 5.510.190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5.446.112 5.494.506 5.511.767 5.494.301 3.230.212
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.007.512 3.069.341 3.133.251 2.851.922 2.279.979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 284.003 281.680 285.078 269.087 265.827
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148.342 146.019 149.417 136.667 135.741
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 137.316 137.316 137.316 137.316 132.316
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.655 -1.655 -1.655 -4.895 -2.229
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 722.329 717.823 713.154 712.925 799.686
1. Chi phí trả trước dài hạn 722.329 717.823 713.154 712.925 799.686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.216 973 729 486 243
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16.027.934 16.090.247 15.865.482 18.094.717 17.534.644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.893.993 12.058.373 11.769.022 13.847.512 12.986.183
I. Nợ ngắn hạn 3.378.856 3.664.915 3.309.012 5.171.392 5.255.410
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.025.451 2.022.761 1.658.799 3.614.892 3.784.165
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 127.548 150.234 147.040 181.044 314.070
4. Người mua trả tiền trước 318.629 267.616 257.810 272.294 251.665
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39.071 57.113 92.595 69.926 157.665
6. Phải trả người lao động 16.523 11.219 10.495 14.698 8.462
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 215.976 211.552 214.660 232.971 187.260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 271.803 347.957 328.665 328.608 259.845
11. Phải trả ngắn hạn khác 340.354 558.035 566.422 424.326 260.046
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.501 38.428 32.526 32.632 32.232
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.515.136 8.393.458 8.460.009 8.676.120 7.730.772
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 590.745 590.745 590.745 590.745 590.745
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 288.169 300.086 320.666 503.144 601.208
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.774.497 2.683.960 2.655.269 2.601.233 1.210.217
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76.778 75.499 67.398 52.898 114.138
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.102 6.102 6.102 5.208 5.208
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.778.844 4.737.066 4.819.829 4.922.893 5.209.256
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.133.942 4.031.874 4.096.460 4.247.205 4.548.461
I. Vốn chủ sở hữu 4.133.862 4.031.794 4.096.381 4.247.126 4.548.382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.635 5.635 5.635 5.635 5.635
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 83.030 83.030 83.030 83.030 83.030
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -216.748 -216.748 -216.748 -216.748 -34.067
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12.043 -13.373 -11.406 -10.770 -12.002
8. Quỹ đầu tư phát triển 153.057 174.005 174.005 174.005 174.368
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.178 1.264 1.264 1.059 1.110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 257.407 113.508 165.354 311.863 692.007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 229.036 -8.069 -8.069 -8.770 400.452
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.371 121.577 173.423 320.633 291.555
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.862.347 1.884.474 1.895.246 1.899.053 1.638.302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16.027.934 16.090.247 15.865.482 18.094.717 17.534.644