I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
173.654
|
83.104
|
226.406
|
426.771
|
366.604
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-19.438
|
71.229
|
-96.150
|
-337.563
|
11.706
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39.017
|
39.368
|
50.744
|
41.189
|
54.630
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.199
|
149
|
-2.103
|
-2.255
|
18.272
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-19.022
|
13.371
|
-549
|
1.657
|
-905
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-74.139
|
-13.560
|
-186.837
|
-435.317
|
-120.910
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.905
|
31.899
|
42.594
|
57.162
|
60.619
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
154.216
|
154.332
|
130.257
|
89.208
|
378.310
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-288.092
|
-33.457
|
-1.898.267
|
154.177
|
391.850
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
649.992
|
71.523
|
-110.579
|
-992.756
|
466.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.498
|
208.404
|
322.267
|
1.026.084
|
177.457
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
24.128
|
6.217
|
-1.597
|
-40.078
|
-2.312
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45.784
|
-89
|
-16.672
|
-82.108
|
-55.500
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19.884
|
-2.928
|
-50.566
|
-58.524
|
-5.197
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.678
|
-5.372
|
-653
|
-4.748
|
-7.752
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
470.396
|
398.629
|
-1.625.810
|
91.254
|
1.343.219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71.620
|
-79.385
|
-62.572
|
-285.195
|
-38.434
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-118
|
41
|
103.197
|
7.810
|
3.805
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.521
|
-152.349
|
-311.285
|
-597.391
|
-378.145
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
92.909
|
102.150
|
364.513
|
180.269
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
679.263
|
361
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.113
|
49.787
|
13.562
|
10.804
|
44.311
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70.145
|
-88.997
|
-154.949
|
179.804
|
-187.833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.411.773
|
1.617.132
|
3.582.566
|
3.504.484
|
2.252.802
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.505.001
|
-2.009.784
|
-1.680.510
|
-2.989.191
|
-2.998.468
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.368
|
-99.479
|
-106.144
|
-38.747
|
-7.867
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-103.595
|
-492.132
|
1.795.913
|
476.546
|
-753.534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
296.656
|
-182.500
|
15.154
|
747.604
|
401.852
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
431.583
|
720.401
|
524.929
|
536.545
|
1.282.277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.163
|
-12.973
|
720
|
-1.872
|
440
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
730.401
|
524.929
|
540.803
|
1.282.277
|
1.684.568
|