I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
208.108
|
61.341
|
173.654
|
83.104
|
226.406
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-32.939
|
63.255
|
-19.438
|
71.229
|
-96.150
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40.157
|
39.197
|
39.017
|
39.368
|
50.744
|
- Các khoản dự phòng
|
-41.909
|
-5.758
|
-4.199
|
149
|
-2.103
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.651
|
-4.190
|
-19.022
|
13.371
|
-549
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-100.832
|
1.117
|
-74.139
|
-13.560
|
-186.837
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
62.993
|
32.888
|
38.905
|
31.899
|
42.594
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
175.170
|
124.595
|
154.216
|
154.332
|
130.257
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-796.317
|
28.452
|
-288.092
|
-33.457
|
-1.898.267
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34.652
|
-594.782
|
649.992
|
71.523
|
-110.579
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-220.143
|
170.454
|
4.498
|
208.404
|
322.267
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.018
|
-15.263
|
24.128
|
6.217
|
-1.597
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66.483
|
-50.045
|
-45.784
|
-89
|
-16.672
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38.872
|
-49.935
|
-19.884
|
-2.928
|
-50.566
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.768
|
-17.260
|
-8.678
|
-5.372
|
-653
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-978.048
|
-403.782
|
470.396
|
398.629
|
-1.625.810
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.402
|
-38.803
|
-71.620
|
-79.385
|
-62.572
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.654
|
50
|
-118
|
41
|
103.197
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-71.974
|
-7.326
|
-12.521
|
-152.349
|
-311.285
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62.451
|
10.475
|
5.000
|
92.909
|
102.150
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30.000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
115.963
|
9.714
|
9.113
|
49.787
|
13.562
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
132.691
|
-25.889
|
-70.145
|
-88.997
|
-154.949
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.966.823
|
2.853.885
|
1.411.773
|
1.617.132
|
3.582.566
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.802.869
|
-2.591.645
|
-1.505.001
|
-2.009.784
|
-1.680.510
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.246
|
-3.180
|
-10.368
|
-99.479
|
-106.144
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.130.708
|
259.060
|
-103.595
|
-492.132
|
1.795.913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
285.351
|
-170.612
|
296.656
|
-182.500
|
15.154
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
309.331
|
602.123
|
431.583
|
720.401
|
524.929
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.185
|
72
|
2.163
|
-12.973
|
720
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
593.497
|
431.583
|
730.401
|
524.929
|
540.803
|