Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.592.981 2.781.047 2.993.361 2.350.015 3.644.110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 360 1.193 310 993 877
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.592.621 2.779.854 2.993.051 2.349.022 3.643.233
4. Giá vốn hàng bán 2.347.560 2.592.659 2.795.275 2.163.156 3.393.784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 245.061 187.194 197.777 185.866 249.450
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108.659 23.607 117.735 28.658 114.069
7. Chi phí tài chính 78.680 35.462 45.208 47.889 50.717
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62.993 32.888 38.905 31.899 42.594
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.573 597 1.684 3.397 -1.709
9. Chi phí bán hàng 40.153 35.740 34.657 29.558 37.163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.559 60.895 45.407 52.902 66.820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 206.901 79.301 191.924 87.572 207.110
12. Thu nhập khác 5.925 2.024 3.122 7.076 114.413
13. Chi phí khác 4.717 19.985 21.391 11.544 95.117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.208 -17.961 -18.270 -4.468 19.296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 208.108 61.341 173.654 83.104 226.406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48.214 23.752 41.644 28.585 37.969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45.841 -5.234 -1.213 -8.101 -14.500
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 94.055 18.517 40.431 20.485 23.469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 114.054 42.823 133.223 62.619 202.938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -14.291 14.453 39.780 10.773 55.728
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 128.344 28.371 93.443 51.846 147.210