1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,781,047
|
2,993,361
|
2,350,015
|
3,644,110
|
4,282,715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,193
|
310
|
993
|
877
|
40
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,779,854
|
2,993,051
|
2,349,022
|
3,643,233
|
4,282,675
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,592,659
|
2,795,275
|
2,163,156
|
3,393,784
|
4,056,418
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
187,194
|
197,777
|
185,866
|
249,450
|
226,257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,607
|
117,735
|
28,658
|
114,069
|
480,049
|
7. Chi phí tài chính
|
35,462
|
45,208
|
47,889
|
50,717
|
61,194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,888
|
38,905
|
31,899
|
42,594
|
57,162
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
597
|
1,684
|
3,397
|
-1,709
|
1,536
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,740
|
34,657
|
29,558
|
37,163
|
34,515
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60,895
|
45,407
|
52,902
|
66,820
|
44,967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
79,301
|
191,924
|
87,572
|
207,110
|
567,165
|
12. Thu nhập khác
|
2,024
|
3,122
|
7,076
|
114,413
|
6,733
|
13. Chi phí khác
|
19,985
|
21,391
|
11,544
|
95,117
|
147,127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17,961
|
-18,270
|
-4,468
|
19,296
|
-140,394
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61,341
|
173,654
|
83,104
|
226,406
|
426,771
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,752
|
41,644
|
28,585
|
37,969
|
123,795
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,234
|
-1,213
|
-8,101
|
-14,500
|
-5,765
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18,517
|
40,431
|
20,485
|
23,469
|
118,030
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42,823
|
133,223
|
62,619
|
202,938
|
308,740
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14,453
|
39,780
|
10,773
|
55,728
|
17,185
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,371
|
93,443
|
51,846
|
147,210
|
291,555
|