TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
506.547
|
375.985
|
489.364
|
593.686
|
737.888
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.914
|
7.624
|
138.777
|
162.102
|
324.440
|
1. Tiền
|
19.914
|
7.624
|
122.277
|
162.102
|
118.077
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
16.500
|
0
|
206.362
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
17.400
|
43.100
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
17.400
|
43.100
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.224
|
33.200
|
39.359
|
65.531
|
118.486
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.845
|
23.757
|
37.682
|
57.268
|
47.823
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.114
|
1.864
|
1.264
|
1.157
|
61.549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
947
|
0
|
0
|
932
|
1.215
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.319
|
7.580
|
1.263
|
7.025
|
8.749
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-850
|
-850
|
-850
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
436.442
|
319.980
|
287.258
|
308.720
|
291.841
|
1. Hàng tồn kho
|
436.981
|
319.980
|
287.258
|
308.720
|
291.841
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-539
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.968
|
15.181
|
6.571
|
14.234
|
3.122
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.106
|
3.248
|
3.011
|
2.086
|
853
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.830
|
11.906
|
3.545
|
12.132
|
2.244
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32
|
26
|
15
|
16
|
25
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
311.976
|
307.172
|
300.466
|
295.877
|
289.637
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
303.918
|
227.633
|
222.258
|
217.498
|
211.756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
303.788
|
227.514
|
222.150
|
217.401
|
211.671
|
- Nguyên giá
|
676.223
|
592.511
|
592.928
|
593.927
|
593.070
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-372.435
|
-364.997
|
-370.778
|
-376.526
|
-381.400
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
130
|
119
|
108
|
97
|
86
|
- Nguyên giá
|
547
|
547
|
547
|
547
|
547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-417
|
-428
|
-439
|
-450
|
-462
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
69.405
|
68.568
|
67.730
|
66.893
|
- Nguyên giá
|
0
|
83.750
|
83.750
|
83.750
|
83.750
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-14.345
|
-15.183
|
-16.020
|
-16.858
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
486
|
471
|
471
|
330
|
330
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
486
|
471
|
471
|
330
|
330
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.571
|
9.663
|
9.169
|
10.319
|
10.658
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.571
|
9.663
|
9.169
|
10.319
|
10.658
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
818.523
|
683.156
|
789.830
|
889.564
|
1.027.525
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
315.247
|
179.705
|
264.876
|
353.411
|
475.249
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310.221
|
174.679
|
259.850
|
348.385
|
470.222
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
179.540
|
77.163
|
154.040
|
244.011
|
363.687
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.154
|
25.839
|
39.067
|
30.834
|
27.495
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32.344
|
29.281
|
25.080
|
21.517
|
23.935
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.180
|
3.745
|
3.702
|
6.864
|
9.751
|
6. Phải trả người lao động
|
7.749
|
4.203
|
7.132
|
7.963
|
8.933
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
242
|
153
|
210
|
20
|
13
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.068
|
10.207
|
6.934
|
13.518
|
12.755
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.944
|
24.087
|
23.686
|
23.657
|
23.653
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.026
|
5.026
|
5.026
|
5.026
|
5.026
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.026
|
5.026
|
5.026
|
5.026
|
5.026
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
503.276
|
503.451
|
524.954
|
536.153
|
552.276
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
503.276
|
503.451
|
524.954
|
536.153
|
552.276
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
468.814
|
468.814
|
468.814
|
468.814
|
468.814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.447
|
36.447
|
36.447
|
36.447
|
36.447
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
25.538
|
22.175
|
22.175
|
22.175
|
22.175
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27.524
|
-23.985
|
-2.482
|
8.717
|
24.840
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18.241
|
-34.624
|
-34.807
|
-2.666
|
9.560
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.283
|
10.639
|
32.324
|
11.383
|
15.280
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
818.523
|
683.156
|
789.830
|
889.564
|
1.027.525
|