Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 506.547 375.985 489.364 593.686 737.888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.914 7.624 138.777 162.102 324.440
1. Tiền 19.914 7.624 122.277 162.102 118.077
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 16.500 0 206.362
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 17.400 43.100 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 17.400 43.100 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.224 33.200 39.359 65.531 118.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.845 23.757 37.682 57.268 47.823
2. Trả trước cho người bán 2.114 1.864 1.264 1.157 61.549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 947 0 0 932 1.215
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.319 7.580 1.263 7.025 8.749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -850 -850 -850
IV. Tổng hàng tồn kho 436.442 319.980 287.258 308.720 291.841
1. Hàng tồn kho 436.981 319.980 287.258 308.720 291.841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -539 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.968 15.181 6.571 14.234 3.122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.106 3.248 3.011 2.086 853
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.830 11.906 3.545 12.132 2.244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32 26 15 16 25
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 311.976 307.172 300.466 295.877 289.637
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 303.918 227.633 222.258 217.498 211.756
1. Tài sản cố định hữu hình 303.788 227.514 222.150 217.401 211.671
- Nguyên giá 676.223 592.511 592.928 593.927 593.070
- Giá trị hao mòn lũy kế -372.435 -364.997 -370.778 -376.526 -381.400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 130 119 108 97 86
- Nguyên giá 547 547 547 547 547
- Giá trị hao mòn lũy kế -417 -428 -439 -450 -462
III. Bất động sản đầu tư 0 69.405 68.568 67.730 66.893
- Nguyên giá 0 83.750 83.750 83.750 83.750
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -14.345 -15.183 -16.020 -16.858
IV. Tài sản dở dang dài hạn 486 471 471 330 330
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 486 471 471 330 330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.571 9.663 9.169 10.319 10.658
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.571 9.663 9.169 10.319 10.658
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 818.523 683.156 789.830 889.564 1.027.525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 315.247 179.705 264.876 353.411 475.249
I. Nợ ngắn hạn 310.221 174.679 259.850 348.385 470.222
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179.540 77.163 154.040 244.011 363.687
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.154 25.839 39.067 30.834 27.495
4. Người mua trả tiền trước 32.344 29.281 25.080 21.517 23.935
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.180 3.745 3.702 6.864 9.751
6. Phải trả người lao động 7.749 4.203 7.132 7.963 8.933
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 242 153 210 20 13
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.068 10.207 6.934 13.518 12.755
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.944 24.087 23.686 23.657 23.653
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.026 5.026 5.026 5.026 5.026
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.026 5.026 5.026 5.026 5.026
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 503.276 503.451 524.954 536.153 552.276
I. Vốn chủ sở hữu 503.276 503.451 524.954 536.153 552.276
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 468.814 468.814 468.814 468.814 468.814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.447 36.447 36.447 36.447 36.447
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 25.538 22.175 22.175 22.175 22.175
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.524 -23.985 -2.482 8.717 24.840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18.241 -34.624 -34.807 -2.666 9.560
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.283 10.639 32.324 11.383 15.280
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 818.523 683.156 789.830 889.564 1.027.525