I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
80.317
|
118.809
|
91.958
|
-19.294
|
69.315
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.235
|
25.763
|
34.243
|
33.673
|
27.284
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.938
|
28.640
|
31.302
|
30.394
|
26.697
|
- Các khoản dự phòng
|
-539
|
-539
|
-539
|
-539
|
850
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-2.151
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.157
|
-9.048
|
-9.166
|
-10.522
|
-7.761
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.994
|
6.711
|
12.647
|
16.492
|
7.498
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
114.552
|
144.573
|
126.201
|
14.378
|
96.599
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.203
|
-148.838
|
43.024
|
108.134
|
-95.197
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55.819
|
-164.209
|
-83.919
|
143.613
|
131.367
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-43.169
|
55.894
|
-56.793
|
-7.866
|
-6.837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.711
|
2.456
|
-2.432
|
7.466
|
-1.834
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.994
|
-6.711
|
-12.647
|
-16.492
|
-7.498
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.113
|
-29.361
|
-17.098
|
-2.794
|
-641
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41
|
218
|
1.327
|
18
|
918
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-304
|
-179
|
-1.064
|
-2.137
|
-3.647
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.107
|
-146.159
|
-3.400
|
244.321
|
113.231
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.641
|
-6.724
|
-87.309
|
-2.879
|
-1.455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
857
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.337
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.157
|
9.048
|
9.166
|
10.522
|
7.761
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.484
|
2.324
|
-78.142
|
8.981
|
7.163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
832.125
|
1.045.686
|
1.153.206
|
718.150
|
626.806
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-796.872
|
-924.753
|
-1.169.400
|
-958.228
|
-442.658
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.952
|
-63.804
|
-60.279
|
-35.873
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.301
|
57.129
|
-76.473
|
-275.951
|
184.147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.924
|
-86.705
|
-158.016
|
-22.650
|
304.541
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.331
|
192.635
|
199.683
|
41.544
|
19.914
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-123
|
1.019
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
174.255
|
105.930
|
41.544
|
19.914
|
324.440
|