Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 807.460 809.008 797.711 804.892 926.676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.645 19.932 27.738 24.712 147.692
1. Tiền 17.645 19.932 27.738 24.712 147.682
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 10
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.300 10.571 8.633 8.785 9.355
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.300 10.571 8.633 8.785 9.355
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277.156 253.323 231.258 225.826 235.099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119.478 136.114 144.281 144.788 129.453
2. Trả trước cho người bán 81.491 50.093 53.055 44.007 70.706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78.000 69.000 36.000 36.000 36.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 765 694 500 3.609 2.551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.578 -2.578 -2.578 -2.578 -3.611
IV. Tổng hàng tồn kho 495.551 518.506 523.786 538.426 526.286
1. Hàng tồn kho 495.551 518.506 523.786 538.426 526.286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.807 6.677 6.296 7.143 8.243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 363 257 408 406 263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.816 2.593 1.731 2.404 3.461
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.628 3.828 4.157 4.333 4.519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 264.151 259.284 255.213 250.200 245.077
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165.098 159.976 155.769 150.860 145.792
1. Tài sản cố định hữu hình 165.098 159.976 155.769 150.860 145.792
- Nguyên giá 268.909 268.959 266.926 267.136 267.136
- Giá trị hao mòn lũy kế -103.811 -108.983 -111.156 -116.276 -121.344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 93
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 93
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 95.997 96.000 96.000 96.000 95.997
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95.997 96.000 96.000 96.000 95.997
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.056 3.308 3.443 3.340 3.195
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.926 3.181 3.319 3.227 3.077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 130 127 124 113 118
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.071.610 1.068.293 1.052.923 1.055.092 1.171.753
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 266.640 255.822 236.094 233.801 272.682
I. Nợ ngắn hạn 233.037 227.710 207.981 205.705 239.739
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 143.785 129.891 100.424 128.945 163.763
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 74.635 90.471 99.083 66.986 62.901
4. Người mua trả tiền trước 12.419 4.075 5.279 6.652 9.068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 256 846 1.094 681 1.618
6. Phải trả người lao động 0 0 0 659 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 456 114 57 357
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 432 460 476 213 520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.511 1.511 1.511 1.511 1.511
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.603 28.113 28.113 28.097 32.943
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.603 28.113 28.113 28.097 32.943
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 804.970 812.470 816.829 821.291 899.070
I. Vốn chủ sở hữu 804.970 812.470 816.829 821.291 899.070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 747.526 777.414 777.414 777.414 777.414
2. Thặng dư vốn cổ phần -71 -71 -71 -71 -71
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 765 765 765 765 765
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.644 23.248 27.604 31.955 29.747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.014 13.123 13.123 13.036 27.230
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.630 10.125 14.482 18.919 2.517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.107 11.116 11.118 11.229 91.216
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.071.610 1.068.293 1.052.923 1.055.092 1.171.753