TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
809,008
|
797,711
|
804,892
|
926,676
|
1,085,365
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,932
|
27,738
|
24,712
|
147,692
|
27,708
|
1. Tiền
|
19,932
|
27,738
|
24,712
|
147,682
|
27,708
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,571
|
8,633
|
8,785
|
9,355
|
3,329
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,571
|
8,633
|
8,785
|
9,355
|
3,329
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,323
|
231,258
|
225,826
|
235,099
|
506,499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
136,114
|
144,281
|
144,788
|
129,453
|
124,718
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,093
|
53,055
|
44,007
|
70,706
|
95,460
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
69,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
83,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
694
|
500
|
3,609
|
2,551
|
206,931
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,578
|
-2,578
|
-2,578
|
-3,611
|
-3,611
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
518,506
|
523,786
|
538,426
|
526,286
|
534,313
|
1. Hàng tồn kho
|
518,506
|
523,786
|
538,426
|
526,286
|
534,313
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,677
|
6,296
|
7,143
|
8,243
|
13,516
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
257
|
408
|
406
|
263
|
204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,593
|
1,731
|
2,404
|
3,461
|
8,713
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,828
|
4,157
|
4,333
|
4,519
|
4,598
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259,284
|
255,213
|
250,200
|
245,077
|
278,160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159,976
|
155,769
|
150,860
|
145,792
|
140,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,976
|
155,769
|
150,860
|
145,792
|
140,707
|
- Nguyên giá
|
268,959
|
266,926
|
267,136
|
267,136
|
267,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,983
|
-111,156
|
-116,276
|
-121,344
|
-126,429
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
93
|
38,215
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
93
|
38,215
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
96,000
|
96,000
|
96,000
|
95,997
|
95,997
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
96,000
|
96,000
|
96,000
|
95,997
|
95,997
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,308
|
3,443
|
3,340
|
3,195
|
3,241
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,181
|
3,319
|
3,227
|
3,077
|
3,120
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
127
|
124
|
113
|
118
|
121
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,068,293
|
1,052,923
|
1,055,092
|
1,171,753
|
1,363,525
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
255,822
|
236,094
|
233,801
|
272,682
|
374,181
|
I. Nợ ngắn hạn
|
227,710
|
207,981
|
205,705
|
239,739
|
281,064
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
129,891
|
100,424
|
128,945
|
163,763
|
138,010
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90,471
|
99,083
|
66,986
|
62,901
|
89,239
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,075
|
5,279
|
6,652
|
9,068
|
50,423
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
846
|
1,094
|
681
|
1,618
|
1,388
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
659
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
456
|
114
|
57
|
357
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
460
|
476
|
213
|
520
|
494
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,113
|
28,113
|
28,097
|
32,943
|
93,117
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
28,113
|
28,113
|
28,097
|
32,943
|
93,117
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
812,470
|
816,829
|
821,291
|
899,070
|
989,343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
812,470
|
816,829
|
821,291
|
899,070
|
989,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
777,414
|
777,414
|
777,414
|
777,414
|
777,414
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
765
|
765
|
765
|
765
|
765
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,248
|
27,604
|
31,955
|
29,747
|
35,830
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13,123
|
13,123
|
13,036
|
27,230
|
27,228
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,125
|
14,482
|
18,919
|
2,517
|
8,601
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11,116
|
11,118
|
11,229
|
91,216
|
175,407
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,068,293
|
1,052,923
|
1,055,092
|
1,171,753
|
1,363,525
|