TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
807.460
|
809.008
|
797.711
|
804.892
|
926.676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.645
|
19.932
|
27.738
|
24.712
|
147.692
|
1. Tiền
|
17.645
|
19.932
|
27.738
|
24.712
|
147.682
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.300
|
10.571
|
8.633
|
8.785
|
9.355
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.300
|
10.571
|
8.633
|
8.785
|
9.355
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
277.156
|
253.323
|
231.258
|
225.826
|
235.099
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
119.478
|
136.114
|
144.281
|
144.788
|
129.453
|
2. Trả trước cho người bán
|
81.491
|
50.093
|
53.055
|
44.007
|
70.706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
78.000
|
69.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
765
|
694
|
500
|
3.609
|
2.551
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.578
|
-2.578
|
-2.578
|
-2.578
|
-3.611
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
495.551
|
518.506
|
523.786
|
538.426
|
526.286
|
1. Hàng tồn kho
|
495.551
|
518.506
|
523.786
|
538.426
|
526.286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.807
|
6.677
|
6.296
|
7.143
|
8.243
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
363
|
257
|
408
|
406
|
263
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.816
|
2.593
|
1.731
|
2.404
|
3.461
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.628
|
3.828
|
4.157
|
4.333
|
4.519
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
264.151
|
259.284
|
255.213
|
250.200
|
245.077
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165.098
|
159.976
|
155.769
|
150.860
|
145.792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
165.098
|
159.976
|
155.769
|
150.860
|
145.792
|
- Nguyên giá
|
268.909
|
268.959
|
266.926
|
267.136
|
267.136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103.811
|
-108.983
|
-111.156
|
-116.276
|
-121.344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
93
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
93
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
95.997
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
95.997
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
95.997
|
96.000
|
96.000
|
96.000
|
95.997
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.056
|
3.308
|
3.443
|
3.340
|
3.195
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.926
|
3.181
|
3.319
|
3.227
|
3.077
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
130
|
127
|
124
|
113
|
118
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.071.610
|
1.068.293
|
1.052.923
|
1.055.092
|
1.171.753
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266.640
|
255.822
|
236.094
|
233.801
|
272.682
|
I. Nợ ngắn hạn
|
233.037
|
227.710
|
207.981
|
205.705
|
239.739
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
143.785
|
129.891
|
100.424
|
128.945
|
163.763
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74.635
|
90.471
|
99.083
|
66.986
|
62.901
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.419
|
4.075
|
5.279
|
6.652
|
9.068
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
256
|
846
|
1.094
|
681
|
1.618
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
659
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
456
|
114
|
57
|
357
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
432
|
460
|
476
|
213
|
520
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.511
|
1.511
|
1.511
|
1.511
|
1.511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.603
|
28.113
|
28.113
|
28.097
|
32.943
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.603
|
28.113
|
28.113
|
28.097
|
32.943
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
804.970
|
812.470
|
816.829
|
821.291
|
899.070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
804.970
|
812.470
|
816.829
|
821.291
|
899.070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
747.526
|
777.414
|
777.414
|
777.414
|
777.414
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
765
|
765
|
765
|
765
|
765
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.644
|
23.248
|
27.604
|
31.955
|
29.747
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.014
|
13.123
|
13.123
|
13.036
|
27.230
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.630
|
10.125
|
14.482
|
18.919
|
2.517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.107
|
11.116
|
11.118
|
11.229
|
91.216
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.071.610
|
1.068.293
|
1.052.923
|
1.055.092
|
1.171.753
|