I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.648
|
2.934
|
6.737
|
4.854
|
4.541
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.780
|
7.336
|
7.364
|
6.677
|
6.320
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.310
|
5.296
|
5.172
|
5.234
|
5.119
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.787
|
-767
|
-1.088
|
-933
|
-596
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.258
|
2.872
|
3.215
|
2.375
|
1.796
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-65
|
65
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.428
|
10.270
|
14.101
|
11.531
|
10.861
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29.187
|
-35.203
|
14.264
|
-10.179
|
4.612
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.554
|
4.656
|
-21.419
|
-5.280
|
-14.640
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.433
|
50.418
|
16.102
|
9.481
|
-30.129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
311
|
306
|
-124
|
-290
|
94
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.258
|
-2.872
|
-2.759
|
-2.603
|
-1.968
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-320
|
-305
|
6.696
|
-253
|
-681
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.228
|
27.271
|
26.861
|
2.406
|
-31.852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-333
|
0
|
-75
|
-1.022
|
-210
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.200
|
|
200
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.879
|
-65.000
|
-27.014
|
-59.195
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
91.571
|
36.280
|
37.224
|
93.938
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-96.000
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.796
|
846
|
1.085
|
946
|
595
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-40.845
|
-25.674
|
11.221
|
34.867
|
385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
181.275
|
49.119
|
65.000
|
86.785
|
128.867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-171.689
|
-40.983
|
-99.152
|
-116.252
|
-100.361
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-65
|
|
-65
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.586
|
8.136
|
-34.217
|
-29.467
|
28.440
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.031
|
9.733
|
3.864
|
7.806
|
-3.026
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.882
|
7.912
|
17.645
|
19.932
|
27.738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.851
|
17.645
|
21.510
|
27.738
|
24.712
|