TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,074,455
|
2,172,648
|
2,582,863
|
2,612,733
|
2,670,706
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
243,233
|
199,135
|
344,557
|
399,170
|
700,074
|
1. Tiền
|
243,233
|
189,135
|
304,057
|
318,770
|
334,874
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
40,500
|
80,400
|
365,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
447,342
|
403,220
|
603,831
|
695,127
|
360,900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
447,342
|
403,220
|
603,831
|
695,127
|
360,900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
438,809
|
612,549
|
767,804
|
645,767
|
649,051
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
390,722
|
582,241
|
730,723
|
602,601
|
612,821
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,800
|
16,432
|
23,014
|
18,559
|
14,624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30,063
|
9,332
|
7,450
|
15,724
|
12,303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,776
|
-11,456
|
-9,384
|
-7,117
|
-6,698
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
831,700
|
838,671
|
739,023
|
731,001
|
784,896
|
1. Hàng tồn kho
|
855,426
|
865,806
|
778,265
|
771,217
|
833,964
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23,726
|
-27,134
|
-39,242
|
-40,215
|
-49,067
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
113,371
|
119,073
|
127,649
|
141,668
|
175,785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,760
|
14,481
|
13,247
|
14,706
|
23,136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
93,019
|
101,427
|
114,317
|
126,877
|
143,451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,592
|
3,165
|
85
|
85
|
9,198
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
733,993
|
704,533
|
689,174
|
689,615
|
688,855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,978
|
13,368
|
13,921
|
14,717
|
14,717
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
14,717
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12,978
|
13,368
|
13,921
|
0
|
14,717
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
575,586
|
556,006
|
550,458
|
536,265
|
528,291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
549,979
|
531,065
|
526,429
|
513,149
|
504,876
|
- Nguyên giá
|
1,309,169
|
1,311,331
|
1,326,290
|
1,329,292
|
1,341,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-759,190
|
-780,266
|
-799,861
|
-816,143
|
-836,138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,607
|
24,941
|
24,029
|
23,116
|
23,415
|
- Nguyên giá
|
79,794
|
79,946
|
79,946
|
79,946
|
81,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,187
|
-55,006
|
-55,918
|
-56,830
|
-57,699
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7,742
|
7,375
|
8,129
|
14,050
|
20,392
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,742
|
7,375
|
8,129
|
14,050
|
20,392
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62,833
|
62,833
|
63,014
|
63,014
|
64,214
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
37,200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30,685
|
30,685
|
30,685
|
30,685
|
30,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,852
|
-3,852
|
-3,671
|
-3,671
|
-3,671
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74,853
|
64,950
|
53,652
|
61,568
|
61,241
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,847
|
45,726
|
45,485
|
42,504
|
48,699
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
25,007
|
19,225
|
8,167
|
19,064
|
12,541
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,808,448
|
2,877,181
|
3,272,037
|
3,302,348
|
3,359,561
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
714,468
|
697,955
|
888,161
|
910,317
|
1,012,333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
659,537
|
646,844
|
856,158
|
880,873
|
985,667
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
250,142
|
291,379
|
334,481
|
437,324
|
486,603
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
193,823
|
212,399
|
220,013
|
194,576
|
260,159
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,760
|
7,661
|
8,044
|
6,697
|
8,135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,404
|
28,173
|
95,385
|
53,863
|
48,759
|
6. Phải trả người lao động
|
40,389
|
42,589
|
40,106
|
38,980
|
43,978
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
91,872
|
39,464
|
94,503
|
95,004
|
81,164
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,420
|
5,044
|
7,893
|
5,308
|
7,622
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41,727
|
20,136
|
55,732
|
49,120
|
49,247
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54,931
|
51,110
|
32,003
|
29,443
|
26,666
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33,499
|
29,758
|
10,590
|
8,393
|
6,196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
21,432
|
21,352
|
21,413
|
21,050
|
20,471
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,093,980
|
2,179,226
|
2,383,877
|
2,392,031
|
2,347,228
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,093,980
|
2,179,226
|
2,383,877
|
2,392,031
|
2,347,228
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
785,945
|
785,945
|
785,945
|
785,945
|
864,536
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
361,633
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
587
|
369
|
2,008
|
1,586
|
2,020
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261,896
|
261,896
|
261,896
|
261,896
|
261,896
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
683,572
|
768,652
|
972,485
|
981,490
|
857,950
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
451,323
|
683,162
|
647,268
|
568,673
|
489,876
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
232,249
|
85,490
|
325,217
|
412,817
|
368,073
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
347
|
731
|
-90
|
-519
|
-807
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,808,448
|
2,877,181
|
3,272,037
|
3,302,348
|
3,359,561
|