TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.582.863
|
2.612.733
|
2.670.706
|
2.653.597
|
2.942.147
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
344.557
|
399.170
|
700.074
|
641.349
|
394.998
|
1. Tiền
|
304.057
|
318.770
|
334.874
|
186.249
|
274.332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.500
|
80.400
|
365.200
|
455.100
|
120.666
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
603.831
|
695.127
|
360.900
|
226.700
|
480.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
603.831
|
695.127
|
360.900
|
226.700
|
480.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
767.804
|
645.767
|
649.051
|
746.852
|
928.600
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
730.723
|
602.601
|
612.821
|
650.500
|
885.100
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.014
|
18.559
|
14.624
|
17.053
|
28.671
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.450
|
15.724
|
12.303
|
69.837
|
7.214
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.384
|
-7.117
|
-6.698
|
-6.537
|
-8.385
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
739.023
|
731.001
|
784.896
|
854.938
|
940.918
|
1. Hàng tồn kho
|
778.265
|
771.217
|
833.964
|
903.546
|
993.073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-39.242
|
-40.215
|
-49.067
|
-48.608
|
-52.155
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
127.649
|
141.668
|
175.785
|
183.758
|
197.431
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.247
|
14.706
|
23.136
|
23.903
|
22.779
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114.317
|
126.877
|
143.451
|
157.937
|
174.419
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
85
|
9.198
|
1.918
|
234
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
689.174
|
689.615
|
688.855
|
687.381
|
823.315
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.921
|
14.717
|
14.717
|
14.774
|
15.139
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
14.717
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.921
|
0
|
14.717
|
14.774
|
15.139
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
550.458
|
536.265
|
528.291
|
518.941
|
511.032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
526.429
|
513.149
|
504.876
|
496.132
|
488.761
|
- Nguyên giá
|
1.326.290
|
1.329.292
|
1.341.014
|
1.355.039
|
1.366.471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-799.861
|
-816.143
|
-836.138
|
-858.907
|
-877.709
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24.029
|
23.116
|
23.415
|
22.809
|
22.271
|
- Nguyên giá
|
79.946
|
79.946
|
81.114
|
81.331
|
81.628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.918
|
-56.830
|
-57.699
|
-58.523
|
-59.357
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.129
|
14.050
|
20.392
|
21.407
|
21.345
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.129
|
14.050
|
20.392
|
21.407
|
21.345
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63.014
|
63.014
|
64.214
|
64.214
|
211.115
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36.000
|
36.000
|
37.200
|
37.200
|
183.995
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.685
|
30.685
|
30.685
|
30.685
|
30.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.671
|
-3.671
|
-3.671
|
-3.671
|
-3.565
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53.652
|
61.568
|
61.241
|
68.044
|
64.683
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45.485
|
42.504
|
48.699
|
47.235
|
51.536
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.167
|
19.064
|
12.541
|
20.809
|
13.147
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.272.037
|
3.302.348
|
3.359.561
|
3.340.977
|
3.765.462
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
888.161
|
910.317
|
1.012.333
|
915.779
|
1.299.683
|
I. Nợ ngắn hạn
|
856.158
|
880.873
|
985.667
|
889.687
|
1.273.721
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
334.481
|
437.324
|
486.603
|
420.685
|
518.540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
220.013
|
194.576
|
260.159
|
308.737
|
331.060
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.044
|
6.697
|
8.135
|
5.713
|
18.581
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95.385
|
53.863
|
48.759
|
31.444
|
96.252
|
6. Phải trả người lao động
|
40.106
|
38.980
|
43.978
|
45.035
|
41.392
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
94.503
|
95.004
|
81.164
|
44.878
|
197.117
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.893
|
5.308
|
7.622
|
3.061
|
2.634
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55.732
|
49.120
|
49.247
|
30.134
|
68.146
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.003
|
29.443
|
26.666
|
26.092
|
25.963
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.590
|
8.393
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
21.413
|
21.050
|
20.471
|
19.897
|
19.767
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.383.877
|
2.392.031
|
2.347.228
|
2.425.198
|
2.465.779
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.383.877
|
2.392.031
|
2.347.228
|
2.425.198
|
2.465.779
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
785.945
|
785.945
|
864.536
|
864.536
|
864.536
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361.633
|
361.633
|
361.633
|
361.633
|
361.633
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.008
|
1.586
|
2.020
|
2.966
|
2.933
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261.896
|
261.896
|
261.896
|
261.896
|
261.896
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
972.485
|
981.490
|
857.950
|
935.208
|
976.271
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
647.268
|
568.673
|
489.876
|
857.674
|
681.473
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
325.217
|
412.817
|
368.073
|
77.534
|
294.799
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-90
|
-519
|
-807
|
-1.041
|
-1.492
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.272.037
|
3.302.348
|
3.359.561
|
3.340.977
|
3.765.462
|