|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.501.002
|
3.464.044
|
3.258.281
|
2.713.982
|
2.290.723
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113.266
|
102.127
|
83.489
|
97.071
|
37.498
|
|
1. Tiền
|
17.506
|
23.785
|
17.501
|
69.661
|
20.154
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
95.760
|
78.342
|
65.989
|
27.410
|
17.344
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56.410
|
78.935
|
58.201
|
70.386
|
73.160
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
31.137
|
46.706
|
38.678
|
38.477
|
44.189
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3.640
|
-5.504
|
-5.748
|
-3.820
|
-7.064
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.914
|
37.734
|
25.271
|
35.729
|
36.035
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
788.294
|
594.142
|
691.469
|
425.137
|
422.107
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
866.492
|
726.970
|
699.787
|
555.361
|
460.001
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
88.113
|
36.475
|
131.237
|
39.544
|
132.869
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.000
|
1.000
|
800
|
600
|
400
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.865
|
13.285
|
43.233
|
13.221
|
12.424
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-181.177
|
-183.588
|
-183.588
|
-183.588
|
-183.588
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.466.223
|
2.573.015
|
2.323.880
|
2.044.777
|
1.705.041
|
|
1. Hàng tồn kho
|
2.491.376
|
2.692.564
|
2.390.308
|
2.092.821
|
1.744.738
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.153
|
-119.550
|
-66.429
|
-48.044
|
-39.698
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76.810
|
115.826
|
101.242
|
76.610
|
52.918
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
467
|
127
|
179
|
178
|
206
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76.335
|
113.139
|
99.037
|
74.406
|
50.684
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
2.559
|
2.025
|
2.027
|
2.029
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
508.207
|
467.692
|
460.327
|
454.303
|
448.702
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.356
|
14.362
|
14.366
|
15.144
|
14.500
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.356
|
14.362
|
14.366
|
15.144
|
14.500
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
333.080
|
320.369
|
313.232
|
306.600
|
301.921
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
227.279
|
221.276
|
216.146
|
211.521
|
210.842
|
|
- Nguyên giá
|
431.572
|
429.517
|
429.194
|
429.706
|
450.821
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-204.293
|
-208.241
|
-213.048
|
-218.185
|
-239.979
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7.632
|
6.223
|
4.813
|
3.403
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.809
|
-12.218
|
-13.628
|
-15.038
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98.169
|
92.871
|
92.273
|
91.676
|
91.079
|
|
- Nguyên giá
|
145.892
|
139.902
|
139.902
|
139.902
|
139.902
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.723
|
-47.031
|
-47.628
|
-48.225
|
-48.823
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.520
|
17.157
|
17.350
|
17.432
|
17.528
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.520
|
17.157
|
17.350
|
17.432
|
17.528
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
142.826
|
110.364
|
110.622
|
110.916
|
111.163
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
142.826
|
110.364
|
110.622
|
110.916
|
111.163
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.425
|
5.441
|
4.757
|
4.210
|
3.590
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.425
|
5.441
|
4.757
|
4.210
|
3.590
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.009.210
|
3.931.736
|
3.718.608
|
3.168.285
|
2.739.425
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.430.842
|
2.673.590
|
2.457.482
|
1.901.843
|
1.465.448
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.429.011
|
2.648.122
|
2.432.016
|
1.876.437
|
1.440.046
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.711.437
|
2.038.429
|
1.785.940
|
1.363.511
|
1.065.418
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
552.062
|
389.312
|
503.498
|
469.602
|
297.504
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.047
|
12.773
|
3.333
|
2.439
|
6.336
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51
|
931
|
100
|
5.345
|
10.789
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2.144
|
3.242
|
1.886
|
1.989
|
2.008
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.095
|
5.206
|
1.764
|
3.208
|
875
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.290
|
3.642
|
2.601
|
1.880
|
495
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
131.622
|
183.324
|
121.694
|
17.267
|
45.425
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.263
|
11.262
|
11.201
|
11.197
|
11.197
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1.831
|
25.468
|
25.466
|
25.406
|
25.402
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.373
|
1.375
|
1.374
|
1.967
|
1.963
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
24.092
|
24.092
|
23.439
|
23.439
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.578.368
|
1.258.147
|
1.261.126
|
1.266.442
|
1.273.978
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.578.368
|
1.258.147
|
1.261.126
|
1.266.442
|
1.273.978
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68.652
|
68.652
|
68.652
|
68.652
|
68.652
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
291.434
|
-22.708
|
-19.873
|
-14.904
|
-8.277
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
560.677
|
563.229
|
-22.708
|
-22.708
|
-22.708
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-269.243
|
-585.937
|
2.835
|
7.803
|
14.431
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.211
|
15.132
|
15.276
|
15.623
|
16.532
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.009.210
|
3.931.736
|
3.718.608
|
3.168.285
|
2.739.425
|