TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.562.206
|
3.755.147
|
3.635.290
|
3.501.002
|
3.464.044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
270.117
|
124.289
|
114.924
|
113.266
|
102.127
|
1. Tiền
|
195.129
|
68.671
|
72.862
|
17.506
|
23.785
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
74.987
|
55.617
|
42.063
|
95.760
|
78.342
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42.832
|
35.119
|
61.920
|
56.410
|
78.935
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.061
|
13.567
|
43.343
|
31.137
|
46.706
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.255
|
-482
|
-3.458
|
-3.640
|
-5.504
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
41.027
|
22.034
|
22.034
|
28.914
|
37.734
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
820.745
|
793.285
|
824.325
|
788.294
|
594.142
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
714.746
|
645.983
|
819.723
|
866.492
|
726.970
|
2. Trả trước cho người bán
|
99.538
|
109.736
|
48.746
|
88.113
|
36.475
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
187.638
|
217.743
|
136.034
|
13.865
|
13.285
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-181.177
|
-181.177
|
-181.177
|
-181.177
|
-183.588
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.413.356
|
2.739.800
|
2.567.686
|
2.466.223
|
2.573.015
|
1. Hàng tồn kho
|
2.425.832
|
2.746.135
|
2.592.840
|
2.491.376
|
2.692.564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.476
|
-6.335
|
-25.153
|
-25.153
|
-119.550
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.156
|
62.654
|
66.435
|
76.810
|
115.826
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
819
|
4.551
|
375
|
467
|
127
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.326
|
58.089
|
66.050
|
76.335
|
113.139
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
14
|
10
|
8
|
2.559
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
565.527
|
579.216
|
558.285
|
508.207
|
467.692
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.488
|
14.345
|
14.351
|
14.356
|
14.362
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.488
|
14.345
|
14.351
|
14.356
|
14.362
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
328.794
|
322.023
|
340.358
|
333.080
|
320.369
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
216.829
|
212.112
|
232.501
|
227.279
|
221.276
|
- Nguyên giá
|
406.010
|
406.101
|
431.572
|
431.572
|
429.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-189.181
|
-193.989
|
-199.070
|
-204.293
|
-208.241
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11.862
|
10.452
|
9.042
|
7.632
|
6.223
|
- Nguyên giá
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.579
|
-7.989
|
-9.399
|
-10.809
|
-12.218
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100.104
|
99.459
|
98.814
|
98.169
|
92.871
|
- Nguyên giá
|
145.892
|
145.892
|
145.892
|
145.892
|
139.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.788
|
-46.433
|
-47.078
|
-47.723
|
-47.031
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.522
|
35.394
|
13.115
|
12.520
|
17.157
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.522
|
35.394
|
13.115
|
12.520
|
17.157
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203.295
|
203.475
|
186.109
|
142.826
|
110.364
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
203.295
|
203.475
|
186.109
|
142.826
|
110.364
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.426
|
3.978
|
4.352
|
5.425
|
5.441
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.426
|
3.978
|
4.352
|
5.425
|
5.441
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.127.733
|
4.334.363
|
4.193.575
|
4.009.210
|
3.931.736
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.266.910
|
2.472.500
|
2.492.501
|
2.430.842
|
2.673.590
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.259.175
|
2.466.551
|
2.488.534
|
2.429.011
|
2.648.122
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.447.218
|
1.652.599
|
1.527.081
|
1.711.437
|
2.038.429
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
387.376
|
385.119
|
586.829
|
552.062
|
389.312
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.822
|
20.906
|
17.712
|
15.047
|
12.773
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.970
|
13.210
|
50
|
51
|
931
|
6. Phải trả người lao động
|
2.261
|
1.716
|
2.088
|
2.144
|
3.242
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.818
|
926
|
3.630
|
1.095
|
5.206
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.290
|
4.290
|
4.290
|
4.290
|
3.642
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
364.667
|
384.070
|
335.539
|
131.622
|
183.324
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.753
|
3.716
|
11.316
|
11.263
|
11.262
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.735
|
5.949
|
3.967
|
1.831
|
25.468
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
870
|
1.219
|
1.373
|
1.373
|
1.375
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.290
|
2.227
|
1.164
|
101
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.092
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.575
|
2.502
|
1.430
|
357
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.860.823
|
1.861.863
|
1.701.074
|
1.578.368
|
1.258.147
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.860.823
|
1.861.863
|
1.701.074
|
1.578.368
|
1.258.147
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.030
|
76.030
|
68.652
|
68.652
|
68.652
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
560.590
|
561.565
|
411.653
|
291.434
|
-22.708
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
556.721
|
560.677
|
560.677
|
560.677
|
563.229
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.869
|
889
|
-149.023
|
-269.243
|
-585.937
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.132
|
27.197
|
23.698
|
21.211
|
15.132
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.127.733
|
4.334.363
|
4.193.575
|
4.009.210
|
3.931.736
|