Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.219.280 3.635.982 3.643.255 3.562.206 3.464.044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151.954 62.327 113.893 270.117 102.127
1. Tiền 115.135 23.623 31.416 195.129 23.785
2. Các khoản tương đương tiền 36.819 38.704 82.477 74.987 78.342
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153.883 302.330 81.658 42.832 78.935
1. Chứng khoán kinh doanh 21.525 107.479 105.568 3.061 46.706
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.494 -4.117 -62.948 -1.255 -5.504
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 133.852 198.967 39.038 41.027 37.734
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.884 415.442 373.297 820.745 594.142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410.899 421.596 513.614 714.746 726.970
2. Trả trước cho người bán 8.269 13.826 7.972 99.538 36.475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 3.000 0 1.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.282 161.064 29.799 187.638 13.285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -180.566 -181.044 -181.088 -181.177 -183.588
IV. Tổng hàng tồn kho 1.643.232 2.807.411 2.994.322 2.413.356 2.573.015
1. Hàng tồn kho 1.645.856 2.880.729 3.036.509 2.425.832 2.692.564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.625 -73.318 -42.187 -12.476 -119.550
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.327 48.473 80.085 15.156 115.826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 679 476 595 819 127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.524 47.997 79.466 14.326 113.139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.125 0 24 11 2.559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 555.057 559.228 556.738 565.613 467.692
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.386 10.910 15.799 15.488 14.362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.386 10.910 15.799 15.488 14.362
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 317.725 307.973 302.279 328.794 320.369
1. Tài sản cố định hữu hình 211.580 207.571 176.814 216.829 221.276
- Nguyên giá 449.589 464.839 394.993 406.010 429.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -238.010 -257.268 -218.179 -189.181 -208.241
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 30.326 11.862 6.223
- Nguyên giá 0 0 31.756 18.441 18.441
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -1.430 -6.579 -12.218
3. Tài sản cố định vô hình 106.145 100.403 95.139 100.104 92.871
- Nguyên giá 134.511 134.511 135.004 145.892 139.902
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.366 -34.109 -39.864 -45.788 -47.031
III. Bất động sản đầu tư 22.125 20.832 19.538 0 0
- Nguyên giá 26.005 26.005 26.005 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.880 -5.173 -6.467 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29.409 13.942 10.770 13.522 17.157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29.409 13.942 10.770 13.522 17.157
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 174.852 199.462 203.006 203.382 110.364
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 174.852 199.462 203.006 203.382 110.364
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.560 6.109 5.346 4.426 5.441
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.560 6.109 5.346 4.426 5.441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.774.336 4.195.211 4.199.993 4.127.819 3.931.736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.294.251 2.276.574 2.289.256 2.266.910 2.673.590
I. Nợ ngắn hạn 1.294.105 2.276.431 2.263.951 2.259.175 2.648.122
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.064.371 1.478.242 1.540.085 1.447.218 2.038.429
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 162.434 604.960 384.776 387.376 389.312
4. Người mua trả tiền trước 19.002 6.858 18.454 25.822 12.773
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.419 43.346 17.678 19.970 931
6. Phải trả người lao động 5.169 5.707 2.512 2.261 3.242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.184 1.799 5.284 3.818 5.206
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 6.481 4.290 3.642
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.918 131.069 284.758 364.667 183.324
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.608 4.450 3.925 3.753 11.262
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 147 142 25.305 7.735 25.468
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 147 142 871 870 1.375
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 12.553 3.290 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 24.092
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 11.881 3.575 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.480.085 1.918.637 1.910.737 1.860.909 1.258.147
I. Vốn chủ sở hữu 1.480.085 1.918.637 1.910.737 1.860.909 1.258.147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.021.106 1.021.106 1.021.106 1.123.200 1.123.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.743 46.662 46.662 46.662 46.662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -8.993 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 76.030 76.030 76.030 76.030 68.652
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 29.856 29.856 29.856 27.209 27.209
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 314.147 704.549 709.983 560.677 -22.708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238.298 262.452 704.549 556.721 563.229
- LNST chưa phân phối kỳ này 75.849 442.097 5.435 3.956 -585.937
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 26.196 40.434 27.100 27.132 15.132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.774.336 4.195.211 4.199.993 4.127.819 3.931.736