Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.085.338 4.645.958 5.326.724 6.158.687 6.305.418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 807 1.178 2.235 1.329 358
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.084.531 4.644.781 5.324.489 6.157.359 6.305.060
4. Giá vốn hàng bán 3.819.782 3.967.469 5.039.638 6.001.720 6.602.788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 264.749 677.312 284.851 155.638 -297.728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41.202 60.891 52.328 28.727 65.336
7. Chi phí tài chính 87.721 70.104 213.473 110.822 148.960
-Trong đó: Chi phí lãi vay 70.503 56.257 97.137 116.540 103.851
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -14.802 24.610 3.544 289 -93.018
9. Chi phí bán hàng 52.178 86.652 47.694 42.830 57.300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57.796 59.328 52.671 45.192 58.962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93.454 546.728 26.887 -14.189 -590.631
12. Thu nhập khác 3.493 3.123 1.174 34.218 23.432
13. Chi phí khác 1.529 2.157 1.726 908 6.424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.964 966 -553 33.310 17.008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 95.417 547.694 26.334 19.120 -573.623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.439 91.350 18.791 15.103 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 24.092
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.439 91.350 18.791 15.103 24.092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 78.978 456.344 7.543 4.017 -597.715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.129 14.248 2.108 148 -11.778
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 75.849 442.097 5.435 3.869 -585.937