Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 171.003 212.073 195.080 215.437 173.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.245 12.137 38.776 92.901 47.476
1. Tiền 34.245 12.137 38.776 62.901 17.476
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 30.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 745 745 776 776 745
1. Chứng khoán kinh doanh 851 851 851 851 851
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -106 -106 -75 -75 -106
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69.228 94.243 94.716 87.520 77.787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44.746 61.989 57.570 52.488 49.216
2. Trả trước cho người bán 882 1.322 1.194 1.497 498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.835 31.168 36.282 33.866 29.804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -236 -236 -330 -330 -1.731
IV. Tổng hàng tồn kho 65.799 102.450 59.497 33.427 46.477
1. Hàng tồn kho 65.799 102.450 59.497 33.427 46.477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 986 2.497 1.315 812 519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 928 796 936 812 519
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24 1.701 379 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 172.067 171.343 168.492 165.985 164.191
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120.150 118.127 117.144 115.961 116.138
1. Tài sản cố định hữu hình 42.113 40.559 40.043 39.328 39.973
- Nguyên giá 149.058 149.058 148.167 149.100 150.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -106.945 -108.499 -108.123 -109.772 -110.618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 78.037 77.569 77.101 76.633 76.165
- Nguyên giá 102.373 102.373 102.373 102.373 102.373
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.336 -24.804 -25.272 -25.740 -26.208
III. Bất động sản đầu tư 5.509 5.387 5.266 5.144 5.023
- Nguyên giá 12.203 12.203 12.203 12.203 12.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.695 -6.816 -6.938 -7.059 -7.181
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 651 651 19
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 651 651 19
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.273 6.273 4.987 4.987 4.780
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.923 8.923 8.923 8.923 8.923
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.650 -2.650 -3.936 -3.936 -4.143
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40.135 41.555 40.444 39.242 38.232
1. Chi phí trả trước dài hạn 39.750 41.179 40.077 38.884 37.884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 386 376 367 358 348
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 343.071 383.416 363.572 381.422 337.194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148.816 190.044 175.312 190.442 143.284
I. Nợ ngắn hạn 131.726 173.706 159.724 175.676 129.270
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 86.684 124.242 112.112 124.663 84.263
4. Người mua trả tiền trước 572 416 580 833 522
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.437 728 961 1.871 1.816
6. Phải trả người lao động 18.051 19.835 19.926 20.163 15.364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.900 0 4.200 1.006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 482 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.940 24.065 24.134 21.773 25.153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41 2.519 2.012 1.691 1.146
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.089 16.339 15.588 14.766 14.015
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 71 71 71 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17.018 16.267 15.516 14.766 14.015
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 194.255 193.372 188.260 190.980 193.910
I. Vốn chủ sở hữu 194.255 193.372 188.260 190.980 193.910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.000 124.000 124.000 124.000 124.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 27.458 27.458 27.458 27.458 27.458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 31.165 31.165 31.165 31.165
8. Quỹ đầu tư phát triển 30.868 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.929 10.749 5.637 8.357 11.287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25 8.703 1.263 1.263 1.263
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.905 2.046 4.374 7.095 10.024
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 343.071 383.416 363.572 381.422 337.194