Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195.080 215.437 173.004 214.659 221.871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.776 92.901 47.476 102.966 77.907
1. Tiền 38.776 62.901 17.476 72.966 57.907
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.000 30.000 30.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 776 776 745 745 743
1. Chứng khoán kinh doanh 851 851 851 851 851
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -75 -75 -106 -106 -109
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.716 87.520 77.787 82.886 85.657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57.570 52.488 49.216 51.994 52.969
2. Trả trước cho người bán 1.194 1.497 498 484 458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 36.282 33.866 29.804 32.139 34.647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -330 -330 -1.731 -1.731 -2.417
IV. Tổng hàng tồn kho 59.497 33.427 46.477 26.638 55.197
1. Hàng tồn kho 59.497 33.427 46.477 26.638 55.197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.315 812 519 1.423 2.368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 936 812 519 1.423 829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 379 0 0 0 1.539
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168.492 165.985 164.191 160.956 157.517
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 117.144 115.961 116.138 114.093 112.088
1. Tài sản cố định hữu hình 40.043 39.328 39.973 38.396 36.859
- Nguyên giá 148.167 149.100 150.590 150.590 150.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.123 -109.772 -110.618 -112.194 -113.731
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 77.101 76.633 76.165 75.697 75.229
- Nguyên giá 102.373 102.373 102.373 102.373 102.373
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.272 -25.740 -26.208 -26.676 -27.144
III. Bất động sản đầu tư 5.266 5.144 5.023 4.901 4.780
- Nguyên giá 12.203 12.203 12.203 12.203 12.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.938 -7.059 -7.181 -7.302 -7.424
IV. Tài sản dở dang dài hạn 651 651 19 154 533
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 651 651 19 154 533
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.987 4.987 4.780 4.780 4.279
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.923 8.923 8.923 8.923 8.923
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.936 -3.936 -4.143 -4.143 -4.644
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40.444 39.242 38.232 37.028 35.838
1. Chi phí trả trước dài hạn 40.077 38.884 37.884 36.689 35.508
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 367 358 348 339 330
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 363.572 381.422 337.194 375.614 379.388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 175.312 190.442 143.284 182.914 190.798
I. Nợ ngắn hạn 159.724 175.676 129.270 169.650 178.285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 112.112 124.663 84.263 122.591 119.483
4. Người mua trả tiền trước 580 833 522 675 881
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 961 1.871 1.816 1.965 1.004
6. Phải trả người lao động 19.926 20.163 15.364 14.937 13.759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 4.200 1.006 2.400 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 482 0 482 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.134 21.773 25.153 23.652 40.905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.012 1.691 1.146 2.948 2.252
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.588 14.766 14.015 13.264 12.513
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 71 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15.516 14.766 14.015 13.264 12.513
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188.260 190.980 193.910 192.701 188.590
I. Vốn chủ sở hữu 188.260 190.980 193.910 192.701 188.590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.000 124.000 124.000 124.000 124.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 27.458 27.458 27.458 27.458 27.458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 31.165 31.165 31.165 31.967 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 31.967
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.637 8.357 11.287 9.276 5.165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.263 1.263 1.263 7.277 1.077
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.374 7.095 10.024 1.998 4.088
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 363.572 381.422 337.194 375.614 379.388