TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
171.003
|
212.073
|
195.080
|
215.437
|
173.004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.245
|
12.137
|
38.776
|
92.901
|
47.476
|
1. Tiền
|
34.245
|
12.137
|
38.776
|
62.901
|
17.476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
745
|
745
|
776
|
776
|
745
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
851
|
851
|
851
|
851
|
851
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-106
|
-106
|
-75
|
-75
|
-106
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69.228
|
94.243
|
94.716
|
87.520
|
77.787
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.746
|
61.989
|
57.570
|
52.488
|
49.216
|
2. Trả trước cho người bán
|
882
|
1.322
|
1.194
|
1.497
|
498
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.835
|
31.168
|
36.282
|
33.866
|
29.804
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-236
|
-236
|
-330
|
-330
|
-1.731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65.799
|
102.450
|
59.497
|
33.427
|
46.477
|
1. Hàng tồn kho
|
65.799
|
102.450
|
59.497
|
33.427
|
46.477
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
986
|
2.497
|
1.315
|
812
|
519
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
928
|
796
|
936
|
812
|
519
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24
|
1.701
|
379
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172.067
|
171.343
|
168.492
|
165.985
|
164.191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120.150
|
118.127
|
117.144
|
115.961
|
116.138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42.113
|
40.559
|
40.043
|
39.328
|
39.973
|
- Nguyên giá
|
149.058
|
149.058
|
148.167
|
149.100
|
150.590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.945
|
-108.499
|
-108.123
|
-109.772
|
-110.618
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78.037
|
77.569
|
77.101
|
76.633
|
76.165
|
- Nguyên giá
|
102.373
|
102.373
|
102.373
|
102.373
|
102.373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.336
|
-24.804
|
-25.272
|
-25.740
|
-26.208
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.509
|
5.387
|
5.266
|
5.144
|
5.023
|
- Nguyên giá
|
12.203
|
12.203
|
12.203
|
12.203
|
12.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.695
|
-6.816
|
-6.938
|
-7.059
|
-7.181
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
651
|
651
|
19
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
651
|
651
|
19
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.273
|
6.273
|
4.987
|
4.987
|
4.780
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
8.923
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.650
|
-2.650
|
-3.936
|
-3.936
|
-4.143
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.135
|
41.555
|
40.444
|
39.242
|
38.232
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39.750
|
41.179
|
40.077
|
38.884
|
37.884
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
386
|
376
|
367
|
358
|
348
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
343.071
|
383.416
|
363.572
|
381.422
|
337.194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148.816
|
190.044
|
175.312
|
190.442
|
143.284
|
I. Nợ ngắn hạn
|
131.726
|
173.706
|
159.724
|
175.676
|
129.270
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86.684
|
124.242
|
112.112
|
124.663
|
84.263
|
4. Người mua trả tiền trước
|
572
|
416
|
580
|
833
|
522
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.437
|
728
|
961
|
1.871
|
1.816
|
6. Phải trả người lao động
|
18.051
|
19.835
|
19.926
|
20.163
|
15.364
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.900
|
0
|
4.200
|
1.006
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
482
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.940
|
24.065
|
24.134
|
21.773
|
25.153
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41
|
2.519
|
2.012
|
1.691
|
1.146
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.089
|
16.339
|
15.588
|
14.766
|
14.015
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
71
|
71
|
71
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
17.018
|
16.267
|
15.516
|
14.766
|
14.015
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.255
|
193.372
|
188.260
|
190.980
|
193.910
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.255
|
193.372
|
188.260
|
190.980
|
193.910
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
27.458
|
27.458
|
27.458
|
27.458
|
27.458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
31.165
|
31.165
|
31.165
|
31.165
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30.868
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.929
|
10.749
|
5.637
|
8.357
|
11.287
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25
|
8.703
|
1.263
|
1.263
|
1.263
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.905
|
2.046
|
4.374
|
7.095
|
10.024
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
343.071
|
383.416
|
363.572
|
381.422
|
337.194
|