1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
661.315
|
516.859
|
815.214
|
355.958
|
654.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
476
|
755
|
9.655
|
3.797
|
5.483
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
660.840
|
516.104
|
805.559
|
352.161
|
649.199
|
4. Giá vốn hàng bán
|
679.444
|
458.836
|
853.173
|
393.846
|
691.239
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-18.605
|
57.268
|
-47.614
|
-41.686
|
-42.041
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
69.612
|
295
|
1.704
|
2.289
|
190
|
7. Chi phí tài chính
|
36.923
|
26.633
|
23.828
|
12.160
|
32.717
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36.906
|
26.633
|
21.230
|
9.691
|
7.760
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.331
|
15.152
|
13.739
|
22.682
|
22.722
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.394
|
14.996
|
19.102
|
18.370
|
21.989
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20.641
|
782
|
-102.579
|
-92.608
|
-119.279
|
12. Thu nhập khác
|
47.828
|
840
|
1.399
|
390
|
7
|
13. Chi phí khác
|
627
|
36
|
98
|
305
|
1.536
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
47.201
|
803
|
1.301
|
85
|
-1.529
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.560
|
1.585
|
-101.279
|
-92.523
|
-120.808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.335
|
1.085
|
-1.085
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
513
|
232
|
6
|
259
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.847
|
1.317
|
-1.078
|
259
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-288
|
269
|
-100.200
|
-92.782
|
-120.808
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-74
|
-7
|
-29
|
-51
|
1.951
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-213
|
275
|
-100.172
|
-92.732
|
-122.759
|