I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-101.279
|
-92.523
|
-124.290
|
33.763
|
20.127
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58.405
|
-534
|
49.655
|
10.658
|
19.979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.015
|
-2.715
|
5.617
|
4.850
|
3.808
|
- Các khoản dự phòng
|
31.077
|
-8.740
|
-9.994
|
-240
|
2.067
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.191
|
1.339
|
3.236
|
|
10.208
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-108
|
-108
|
43.037
|
-581
|
-2.503
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21.230
|
9.691
|
7.760
|
6.629
|
6.399
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-42.874
|
-93.057
|
-74.635
|
44.421
|
40.106
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73.751
|
3.691
|
-98.608
|
-200.263
|
-139.384
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
335.209
|
239.477
|
167.123
|
-82.152
|
-105.505
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
204.717
|
6.668
|
124.661
|
464.539
|
-32.175
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.662
|
-8.734
|
2.952
|
3.503
|
-3.537
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.544
|
-11.480
|
-5.680
|
-6.629
|
-6.399
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.935
|
-4.716
|
0
|
|
8.131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
4.750
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-1
|
240
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
536.982
|
131.848
|
120.803
|
223.420
|
-238.762
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-308
|
-1.712
|
2.266
|
-73
|
-7.354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
93
|
-93
|
|
19
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.009
|
-5.860
|
9.639
|
-21.445
|
37.285
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
-1.300
|
0
|
770
|
1.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
65.000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108
|
-84
|
-414
|
581
|
2.484
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
809
|
-8.863
|
76.398
|
-20.168
|
34.134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
247.974
|
36.401
|
886.264
|
138.773
|
521.563
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-817.784
|
-146.951
|
-813.557
|
-227.538
|
-426.236
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-569.810
|
-110.550
|
72.707
|
-88.765
|
95.328
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32.019
|
12.435
|
269.908
|
114.487
|
-109.300
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.687
|
5.735
|
18.170
|
283.919
|
398.406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
67
|
|
-89
|
|
-216
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.735
|
18.170
|
287.989
|
398.406
|
288.891
|