TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136.794
|
140.677
|
141.273
|
141.485
|
133.852
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.590
|
25.471
|
21.266
|
26.001
|
30.685
|
1. Tiền
|
24.590
|
25.471
|
21.266
|
26.001
|
29.685
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90.890
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90.890
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.626
|
72.311
|
76.988
|
71.320
|
60.013
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.036
|
43.417
|
45.225
|
41.640
|
31.017
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.622
|
1.340
|
1.566
|
1.632
|
1.851
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.795
|
61.381
|
63.646
|
61.497
|
60.405
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.828
|
-33.828
|
-33.449
|
-33.449
|
-33.260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.627
|
2.853
|
2.965
|
3.958
|
3.075
|
1. Hàng tồn kho
|
2.627
|
2.853
|
2.965
|
3.958
|
3.075
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61
|
42
|
54
|
206
|
79
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12
|
42
|
21
|
188
|
38
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
0
|
34
|
18
|
41
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.126
|
3.028
|
2.930
|
2.832
|
2.735
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.044
|
1.946
|
1.848
|
1.751
|
1.653
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.044
|
1.946
|
1.848
|
1.751
|
1.653
|
- Nguyên giá
|
19.533
|
19.533
|
19.533
|
19.533
|
19.533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.489
|
-17.587
|
-17.684
|
-17.782
|
-17.880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-522
|
-522
|
-522
|
-522
|
-522
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.082
|
1.082
|
1.082
|
1.082
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.082
|
1.082
|
1.082
|
1.082
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.082
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.082
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139.920
|
143.705
|
144.203
|
144.317
|
136.587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.302
|
51.741
|
54.769
|
54.806
|
47.038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.216
|
49.639
|
52.525
|
52.511
|
44.744
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.283
|
38.903
|
36.745
|
35.034
|
26.422
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.226
|
3.936
|
5.282
|
6.755
|
9.162
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
586
|
1.461
|
396
|
1.363
|
554
|
6. Phải trả người lao động
|
4.928
|
1.317
|
2.799
|
3.412
|
3.778
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66
|
706
|
715
|
1.024
|
493
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
379
|
21
|
348
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
558
|
780
|
2.523
|
569
|
563
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.570
|
2.158
|
4.044
|
4.006
|
3.770
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.086
|
2.102
|
2.244
|
2.294
|
2.294
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.086
|
2.102
|
2.244
|
2.294
|
2.294
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92.617
|
91.964
|
89.434
|
89.512
|
89.549
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92.617
|
91.964
|
89.434
|
89.512
|
89.549
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.590
|
23.590
|
23.590
|
23.590
|
23.590
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.252
|
3.252
|
3.252
|
3.252
|
3.252
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.775
|
5.122
|
2.592
|
2.669
|
2.706
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.254
|
5.775
|
1.424
|
1.424
|
1.424
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.521
|
-653
|
1.168
|
1.246
|
1.282
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139.920
|
143.705
|
144.203
|
144.317
|
136.587
|