1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
606.423
|
718.920
|
931.027
|
979.601
|
965.315
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3.728
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
606.423
|
718.920
|
927.299
|
979.601
|
965.315
|
4. Giá vốn hàng bán
|
416.256
|
486.893
|
668.563
|
724.877
|
721.884
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
190.167
|
232.027
|
258.736
|
254.725
|
243.431
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.205
|
24.272
|
51.805
|
22.866
|
14.287
|
7. Chi phí tài chính
|
2.889
|
27.689
|
108.084
|
49.338
|
52.452
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.889
|
27.308
|
50.853
|
49.229
|
50.451
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.610
|
9. Chi phí bán hàng
|
682
|
4.932
|
429
|
15.104
|
16.237
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.717
|
104.746
|
111.543
|
136.192
|
117.843
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
143.083
|
118.932
|
90.485
|
76.957
|
71.186
|
12. Thu nhập khác
|
6.629
|
22.796
|
2.285
|
1.910
|
1.725
|
13. Chi phí khác
|
1.063
|
223
|
23.322
|
2.586
|
696
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.566
|
22.573
|
-21.037
|
-676
|
1.029
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
148.650
|
141.506
|
69.448
|
76.280
|
72.215
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29.949
|
34.260
|
21.181
|
21.755
|
19.339
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-133
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29.949
|
34.260
|
21.181
|
21.755
|
19.205
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
118.701
|
107.245
|
48.267
|
54.435
|
53.009
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.020
|
-183
|
4.411
|
1.719
|
1.017
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
117.680
|
107.428
|
43.856
|
52.806
|
51.992
|