1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.231
|
202.570
|
261.167
|
269.622
|
231.957
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
182.231
|
202.570
|
261.167
|
269.622
|
231.957
|
4. Giá vốn hàng bán
|
140.065
|
141.188
|
205.575
|
205.590
|
169.531
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.166
|
61.382
|
55.592
|
64.032
|
62.426
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.394
|
105
|
641
|
300
|
13.241
|
7. Chi phí tài chính
|
10.107
|
9.905
|
9.827
|
9.591
|
23.129
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.770
|
9.905
|
9.659
|
9.631
|
21.169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
1.610
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.918
|
142
|
263
|
435
|
15.398
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52.449
|
40.302
|
21.907
|
33.061
|
22.574
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-28.914
|
11.138
|
24.236
|
21.245
|
14.567
|
12. Thu nhập khác
|
207
|
481
|
878
|
191
|
174
|
13. Chi phí khác
|
2.203
|
212
|
261
|
233
|
171
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.996
|
269
|
618
|
-41
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-30.910
|
11.407
|
24.853
|
21.204
|
14.570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-6.457
|
5.490
|
5.779
|
5.031
|
2.858
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-170
|
47
|
-10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-6.457
|
5.490
|
5.609
|
5.078
|
2.848
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-24.543
|
5.917
|
19.244
|
16.126
|
11.722
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
254
|
-2.770
|
-1.471
|
-1.104
|
6.371
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-24.707
|
8.687
|
20.715
|
17.230
|
5.351
|