Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -19.985 -8.167 -18.143 -10.214 -25.130
2. Điều chỉnh cho các khoản 32.464 15.490 12.849 13.601 13.088
- Khấu hao TSCĐ 2.133 4.647 -1.102 1.666 1.818
- Các khoản dự phòng 9.105 0 -412
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 383 0 151 -151 9
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.328 -266 -1.697 -1.193 1.070
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 25.172 11.110 15.498 13.278 10.602
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.480 7.323 -5.294 3.387 -12.042
- Tăng, giảm các khoản phải thu 396.168 -14.836 28.934 -5.558 63.020
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15.604 2.494 5.799 288 21.744
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12.564 6.407 -4.110 -28.734 -38.462
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.040 729 783 659 611
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27.153 -14.266 -26.293 -25.075 -18.358
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -200 -2.244 -382 10
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 380 -1.602 180 225
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 379.294 -14.012 -1.784 -55.233 16.747
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -290 -2.925 2.925 -129 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 182 1.027 182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 84.451 27.200 4.167 -27.214 21.222
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -19.761 0 86.480 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24.198 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.632 96 4 2.375 329
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 45.835 24.553 8.123 61.513 21.734
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -473.372 2.362.444 -2.320.753 36.632 -1.172
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.653 -2.376.615 2.313.618 -38.931 -38.761
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -443 443 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -500.024 -14.614 -6.693 -2.299 -39.933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -74.896 -4.072 -353 3.980 -1.452
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85.632 10.732 6.660 6.308 10.287
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0 1 -1 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.733 6.660 6.308 10.287 8.831