1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,686
|
70,191
|
97,358
|
129,523
|
143,178
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53,686
|
70,191
|
97,358
|
129,523
|
143,178
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,812
|
56,783
|
75,295
|
108,129
|
104,161
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,875
|
13,408
|
22,063
|
21,394
|
39,017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
53,210
|
37,278
|
32,892
|
24,156
|
16,973
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
14
|
466
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
464
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44
|
808
|
2,703
|
1,822
|
8,458
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,909
|
7,866
|
9,674
|
10,926
|
12,423
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47,132
|
42,013
|
42,565
|
32,335
|
35,109
|
12. Thu nhập khác
|
11,223
|
2,164
|
19,531
|
5,826
|
13,720
|
13. Chi phí khác
|
990
|
2,069
|
4,479
|
1,088
|
1,846
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10,234
|
95
|
15,052
|
4,738
|
11,874
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57,366
|
42,108
|
57,616
|
37,073
|
46,983
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,179
|
1,907
|
5,800
|
4,261
|
5,941
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
114
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,191
|
2,022
|
5,800
|
4,261
|
5,941
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
54,175
|
40,086
|
51,816
|
32,812
|
41,042
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54,175
|
40,086
|
51,816
|
32,812
|
41,042
|