1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32.733
|
39.484
|
21.020
|
39.454
|
42.615
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32.733
|
39.484
|
21.020
|
39.454
|
42.615
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.368
|
33.389
|
16.070
|
26.947
|
27.309
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.365
|
6.095
|
4.950
|
12.507
|
15.306
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.003
|
2.569
|
11.107
|
1.457
|
1.681
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
0
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
403
|
2.114
|
3.018
|
1.114
|
2.211
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.717
|
1.940
|
2.010
|
2.208
|
6.093
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.246
|
4.610
|
11.028
|
10.642
|
8.683
|
12. Thu nhập khác
|
626
|
534
|
358
|
5.139
|
7.689
|
13. Chi phí khác
|
-240
|
193
|
-15
|
357
|
856
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
866
|
341
|
373
|
4.781
|
6.833
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.112
|
4.951
|
11.402
|
15.423
|
15.516
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.005
|
883
|
454
|
2.174
|
2.491
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.005
|
883
|
454
|
2.174
|
2.491
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.107
|
4.067
|
10.948
|
13.249
|
13.025
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.107
|
4.067
|
10.948
|
13.249
|
13.025
|