Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,484 21,020 39,454 42,615 33,347
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39,484 21,020 39,454 42,615 33,347
4. Giá vốn hàng bán 33,389 16,070 26,947 27,309 21,405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,095 4,950 12,507 15,306 11,942
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,569 11,107 1,457 1,681 1,664
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,114 3,018 1,114 2,211 2,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,940 2,010 2,208 6,093 2,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,610 11,028 10,642 8,683 8,544
12. Thu nhập khác 534 358 5,139 7,689 7
13. Chi phí khác 193 -15 357 856 668
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 341 373 4,781 6,833 -661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,951 11,402 15,423 15,516 7,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 883 454 2,174 2,491 896
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 883 454 2,174 2,491 896
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,067 10,948 13,249 13,025 6,987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,067 10,948 13,249 13,025 6,987