Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.733 39.484 21.020 39.454 42.615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.733 39.484 21.020 39.454 42.615
4. Giá vốn hàng bán 25.368 33.389 16.070 26.947 27.309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.365 6.095 4.950 12.507 15.306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.003 2.569 11.107 1.457 1.681
7. Chi phí tài chính 2 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 403 2.114 3.018 1.114 2.211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.717 1.940 2.010 2.208 6.093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.246 4.610 11.028 10.642 8.683
12. Thu nhập khác 626 534 358 5.139 7.689
13. Chi phí khác -240 193 -15 357 856
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 866 341 373 4.781 6.833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.112 4.951 11.402 15.423 15.516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.005 883 454 2.174 2.491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.005 883 454 2.174 2.491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.107 4.067 10.948 13.249 13.025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.107 4.067 10.948 13.249 13.025