Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,020 39,454 42,615 33,347 23,939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21,020 39,454 42,615 33,347 23,939
4. Giá vốn hàng bán 16,070 26,947 27,309 21,405 15,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,950 12,507 15,306 11,942 8,148
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,107 1,457 1,681 1,664 11,014
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,018 1,114 2,211 2,621 1,301
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,010 2,208 6,093 2,441 2,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,028 10,642 8,683 8,544 14,908
12. Thu nhập khác 358 5,139 7,689 7 22,704
13. Chi phí khác -15 357 856 668 763
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 373 4,781 6,833 -661 21,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,402 15,423 15,516 7,883 36,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 454 2,174 2,491 896 5,081
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 454 2,174 2,491 896 5,081
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,948 13,249 13,025 6,987 31,769
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,948 13,249 13,025 6,987 31,769