1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,020
|
39,454
|
42,615
|
33,347
|
23,939
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21,020
|
39,454
|
42,615
|
33,347
|
23,939
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,070
|
26,947
|
27,309
|
21,405
|
15,791
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,950
|
12,507
|
15,306
|
11,942
|
8,148
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,107
|
1,457
|
1,681
|
1,664
|
11,014
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,018
|
1,114
|
2,211
|
2,621
|
1,301
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,010
|
2,208
|
6,093
|
2,441
|
2,953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,028
|
10,642
|
8,683
|
8,544
|
14,908
|
12. Thu nhập khác
|
358
|
5,139
|
7,689
|
7
|
22,704
|
13. Chi phí khác
|
-15
|
357
|
856
|
668
|
763
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
373
|
4,781
|
6,833
|
-661
|
21,942
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,402
|
15,423
|
15,516
|
7,883
|
36,850
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
454
|
2,174
|
2,491
|
896
|
5,081
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
454
|
2,174
|
2,491
|
896
|
5,081
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,948
|
13,249
|
13,025
|
6,987
|
31,769
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,948
|
13,249
|
13,025
|
6,987
|
31,769
|