1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116.171
|
92.485
|
130.002
|
109.940
|
110.722
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
116.171
|
92.485
|
130.002
|
109.940
|
110.722
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.031
|
65.376
|
76.408
|
83.868
|
93.583
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.140
|
27.108
|
53.594
|
26.072
|
17.139
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
799
|
26
|
13
|
10
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
3.092
|
3.666
|
3.650
|
3.807
|
6.766
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.092
|
3.666
|
3.650
|
3.807
|
6.766
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
650
|
881
|
694
|
795
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.257
|
6.567
|
6.783
|
11.131
|
19.081
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.591
|
16.252
|
42.293
|
10.450
|
-9.471
|
12. Thu nhập khác
|
57
|
269
|
396
|
502
|
15
|
13. Chi phí khác
|
813
|
49
|
909
|
406
|
3.554
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-756
|
219
|
-514
|
97
|
-3.539
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.834
|
16.471
|
41.780
|
10.546
|
-13.010
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.904
|
1.567
|
3.089
|
1.354
|
543
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.747
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.651
|
1.567
|
3.089
|
1.354
|
543
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.184
|
14.904
|
38.691
|
9.192
|
-13.553
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-72
|
-21
|
-57
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.184
|
14.976
|
38.712
|
9.249
|
-13.554
|