Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116.171 92.485 130.002 109.940 110.722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 116.171 92.485 130.002 109.940 110.722
4. Giá vốn hàng bán 66.031 65.376 76.408 83.868 93.583
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.140 27.108 53.594 26.072 17.139
6. Doanh thu hoạt động tài chính 799 26 13 10 32
7. Chi phí tài chính 3.092 3.666 3.650 3.807 6.766
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.092 3.666 3.650 3.807 6.766
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 650 881 694 795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.257 6.567 6.783 11.131 19.081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.591 16.252 42.293 10.450 -9.471
12. Thu nhập khác 57 269 396 502 15
13. Chi phí khác 813 49 909 406 3.554
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -756 219 -514 97 -3.539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.834 16.471 41.780 10.546 -13.010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.904 1.567 3.089 1.354 543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.747 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.651 1.567 3.089 1.354 543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.184 14.904 38.691 9.192 -13.553
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -72 -21 -57 2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.184 14.976 38.712 9.249 -13.554