Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.867 640.949 379.278 627.189 918.232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.867 640.949 379.278 627.189 918.232
4. Giá vốn hàng bán 12.239 587.507 350.483 609.223 908.165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 627 53.442 28.795 17.966 10.068
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 740 6.327 46.520 69.642
7. Chi phí tài chính -185 92 8.569 32.126 81.129
-Trong đó: Chi phí lãi vay 129 92 406 1.469 66.211
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39 164 558 7.054 4.103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.316 17.043 21.961 -3.939 -9.863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.543 36.883 4.034 29.245 4.341
12. Thu nhập khác 15 28 4.927 275 2
13. Chi phí khác 137 120 212 2.568 2.394
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -122 -92 4.715 -2.293 -2.392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.665 36.791 8.749 26.952 1.949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 7.054 1.817 4.838 2.024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 7.054 1.817 4.838 2.024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.665 29.737 6.932 22.114 -75
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 -507
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.665 29.737 6.932 22.114 432