1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.867
|
640.949
|
379.278
|
627.189
|
918.232
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.867
|
640.949
|
379.278
|
627.189
|
918.232
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.239
|
587.507
|
350.483
|
609.223
|
908.165
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
627
|
53.442
|
28.795
|
17.966
|
10.068
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
740
|
6.327
|
46.520
|
69.642
|
7. Chi phí tài chính
|
-185
|
92
|
8.569
|
32.126
|
81.129
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
129
|
92
|
406
|
1.469
|
66.211
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
39
|
164
|
558
|
7.054
|
4.103
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.316
|
17.043
|
21.961
|
-3.939
|
-9.863
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.543
|
36.883
|
4.034
|
29.245
|
4.341
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
28
|
4.927
|
275
|
2
|
13. Chi phí khác
|
137
|
120
|
212
|
2.568
|
2.394
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-122
|
-92
|
4.715
|
-2.293
|
-2.392
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.665
|
36.791
|
8.749
|
26.952
|
1.949
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
7.054
|
1.817
|
4.838
|
2.024
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
7.054
|
1.817
|
4.838
|
2.024
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.665
|
29.737
|
6.932
|
22.114
|
-75
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-507
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.665
|
29.737
|
6.932
|
22.114
|
432
|