DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,38 | 1,24 | 2,83 | -0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,64 | 1,83 | 3,53 | -0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,63 | 0,39 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,08 | 2,05 | 0,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 640,95 | 379,28 | 627,19 | 918,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.881,37 | -40,83 | 65,36 | 46,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,34 | 7,59 | 2,86 | 1,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,75 | 2,41 | 4,53 | 7,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,75 | 95,56 | 94,83 | 2,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,83 | 79,23 | 82,05 | -3,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 170,34 | 75,36 | 167,85 | 100,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,72 | 27,18 | 17,11 | 10,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,24 | 2,87 | 29,97 | 4,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 287,36 | 484,25 | 338,18 | 168,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 474,48 | 464,10 | 496,58 | 384,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 16,74 | 12,87 | 6,88 | 10,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,65 | 12,20 | 6,49 | 9,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,16 | 0,64 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,08 | 1,18 | 0,06 |