Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.648 103.298 160.985 248.429 255.130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.648 103.298 160.985 248.429 255.130
4. Giá vốn hàng bán 75.656 87.552 126.033 193.977 202.878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.993 15.746 34.952 54.452 52.252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32 21 15 13 43
7. Chi phí tài chính 179 324 660 2.002 1.856
-Trong đó: Chi phí lãi vay 158 298 646 1.743 595
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 31 3 61 78
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.665 11.843 18.089 23.968 28.418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.181 3.569 16.215 28.433 21.943
12. Thu nhập khác 3.794 3.325 109 395 19.420
13. Chi phí khác 0 873 3 473 12.248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.794 2.452 106 -77 7.172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.975 6.021 16.321 28.356 29.115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.396 1.298 3.288 5.704 6.016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.396 1.298 3.288 5.704 6.016
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.578 4.723 13.033 22.651 23.099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.578 4.723 13.033 22.651 23.099