TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.455.124
|
1.692.781
|
1.292.735
|
1.698.877
|
1.551.561
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
8.928.740
|
13.214.550
|
22.708.369
|
16.631.310
|
10.000.595
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
0
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
55.159.383
|
54.515.768
|
70.520.700
|
35.189.690
|
59.990.100
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
40.506.981
|
42.047.089
|
62.182.536
|
26.465.726
|
55.756.242
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
14.652.402
|
12.468.679
|
8.338.164
|
8.723.964
|
4.233.858
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4.629
|
1
|
1
|
10.931
|
8.833
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
11.427
|
9.497
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
-496
|
-664
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
55.880
|
171.549
|
VII. Cho vay khách hàng
|
210.529.898
|
231.562.431
|
247.238.856
|
259.070.461
|
281.188.723
|
1. Cho vay khách hàng
|
213.432.272
|
234.722.105
|
250.331.368
|
262.477.215
|
284.849.379
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2.902.374
|
-3.159.674
|
-3.092.512
|
-3.406.754
|
-3.660.656
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
60.864.989
|
63.892.590
|
59.472.044
|
59.909.064
|
60.147.095
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
60.911.469
|
63.959.218
|
59.549.367
|
59.971.386
|
60.206.683
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-91.180
|
-111.328
|
-122.023
|
-107.022
|
-104.288
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
793.404
|
780.647
|
766.739
|
679.182
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
793.404
|
780.647
|
766.739
|
679.182
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.059.960
|
1.091.450
|
1.221.874
|
1.172.615
|
1.189.484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
763.408
|
720.716
|
856.699
|
819.860
|
856.436
|
- Nguyên giá
|
1.933.553
|
1.949.597
|
2.134.077
|
2.136.513
|
2.250.898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.170.145
|
-1.228.881
|
-1.277.378
|
-1.316.653
|
-1.394.462
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
296.552
|
370.734
|
365.175
|
352.755
|
333.048
|
- Nguyên giá
|
904.238
|
1.005.166
|
1.027.747
|
1.029.724
|
1.039.720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607.686
|
-634.432
|
-662.572
|
-676.969
|
-706.672
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
22.758.868
|
18.602.021
|
14.807.073
|
14.473.140
|
14.342.039
|
1. Các khoản phải thu
|
14.665.912
|
10.373.665
|
7.033.567
|
5.117.352
|
3.424.992
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.586.332
|
3.723.111
|
3.285.020
|
3.773.044
|
4.663.773
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
4.506.652
|
4.505.273
|
4.518.359
|
5.590.919
|
6.253.304
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-28
|
-28
|
-29.873
|
-8.175
|
-30
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
361.554.995
|
385.352.239
|
418.028.391
|
388.891.150
|
428.589.979
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1.726.595
|
1.166.989
|
238.268
|
5.336.899
|
6.212.060
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
78.591.585
|
80.925.983
|
94.513.809
|
65.987.383
|
86.542.116
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
59.481.873
|
70.603.246
|
76.597.834
|
43.029.794
|
55.969.792
|
2. Vay các TCTD khác
|
19.109.712
|
10.322.737
|
17.915.975
|
22.957.589
|
30.572.324
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
202.997.119
|
224.821.010
|
242.805.789
|
233.114.646
|
246.844.312
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
403.983
|
154.452
|
131.330
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
81.659
|
86.548
|
93.606
|
103.644
|
118.537
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
36.013.262
|
36.284.473
|
36.632.717
|
38.602.200
|
43.958.600
|
VII. Các khoản nợ khác
|
6.131.639
|
5.601.702
|
6.016.461
|
6.254.782
|
6.684.446
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3.633.231
|
3.585.166
|
3.519.767
|
4.639.923
|
4.800.099
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
2.498.408
|
2.016.536
|
2.496.694
|
1.614.859
|
1.884.347
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
35.609.055
|
36.310.984
|
37.596.312
|
39.491.498
|
38.229.810
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
22.016.350
|
22.016.350
|
26.419.562
|
26.419.562
|
26.419.562
|
- Vốn điều lệ
|
22.016.350
|
22.016.350
|
26.419.562
|
26.419.562
|
26.419.562
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3.721.866
|
3.721.866
|
3.721.866
|
3.721.866
|
4.936.046
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
419.867
|
|
210.436
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
9.870.839
|
10.152.901
|
7.454.884
|
9.139.634
|
6.874.202
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
98
|
98
|
99
|
98
|
98
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
361.554.995
|
385.352.239
|
418.028.391
|
388.891.150
|
428.589.979
|