Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.789.390 1.455.124 1.692.781 1.292.735 1.698.877
II. Tiền gửi tại NHNN 11.378.128 8.928.740 13.214.550 22.708.369 16.631.310
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 56.447.319 55.159.383 54.515.768 70.520.700 35.189.690
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 41.430.265 40.506.981 42.047.089 62.182.536 26.465.726
2. Cho vay các TCTD khác 15.017.054 14.652.402 12.468.679 8.338.164 8.723.964
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3.898 4.629 1 1 10.931
1. Chứng khoán kinh doanh 11.427
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -496
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 55.880
VII. Cho vay khách hàng 198.127.997 210.529.898 231.562.431 247.238.856 259.070.461
1. Cho vay khách hàng 200.829.487 213.432.272 234.722.105 250.331.368 262.477.215
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2.701.490 -2.902.374 -3.159.674 -3.092.512 -3.406.754
VIII. Chứng khoán đầu tư 62.151.600 60.864.989 63.892.590 59.472.044 59.909.064
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 62.199.375 60.911.469 63.959.218 59.549.367 59.971.386
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 44.700 44.700 44.700 44.700 44.700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -92.475 -91.180 -111.328 -122.023 -107.022
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 805.010 793.404 780.647 766.739 679.182
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 805.010 793.404 780.647 766.739 679.182
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 998.703 1.059.960 1.091.450 1.221.874 1.172.615
1. Tài sản cố định hữu hình 685.595 763.408 720.716 856.699 819.860
- Nguyên giá 1.796.194 1.933.553 1.949.597 2.134.077 2.136.513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.110.599 -1.170.145 -1.228.881 -1.277.378 -1.316.653
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 313.108 296.552 370.734 365.175 352.755
- Nguyên giá 895.216 904.238 1.005.166 1.027.747 1.029.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -582.108 -607.686 -634.432 -662.572 -676.969
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 24.168.443 22.758.868 18.602.021 14.807.073 14.473.140
1. Các khoản phải thu 16.107.004 14.665.912 10.373.665 7.033.567 5.117.352
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3.554.458 3.586.332 3.723.111 3.285.020 3.773.044
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 4.597.009 4.506.652 4.505.273 4.518.359 5.590.919
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -90.028 -28 -28 -29.873 -8.175
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355.870.488 361.554.995 385.352.239 418.028.391 388.891.150
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 340.781 1.726.595 1.166.989 238.268 5.336.899
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 92.480.852 78.591.585 80.925.983 94.513.809 65.987.383
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 66.911.903 59.481.873 70.603.246 76.597.834 43.029.794
2. Vay các TCTD khác 25.568.949 19.109.712 10.322.737 17.915.975 22.957.589
III. Tiền gửi khách hàng 190.827.358 202.997.119 224.821.010 242.805.789 233.114.646
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 268.349 403.983 154.452 131.330
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 75.569 81.659 86.548 93.606 103.644
VI. Phát hành giấy tờ có giá 31.811.364 36.013.262 36.284.473 36.632.717 38.602.200
VII. Các khoản nợ khác 5.876.002 6.131.639 5.601.702 6.016.461 6.254.782
1. Các khoản lãi, phí phải trả 4.209.375 3.633.231 3.585.166 3.519.767 4.639.923
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1.666.627 2.498.408 2.016.536 2.496.694 1.614.859
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 34.190.059 35.609.055 36.310.984 37.596.312 39.491.498
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 22.016.350 22.016.350 22.016.350 26.419.562 26.419.562
- Vốn điều lệ 22.016.350 22.016.350 22.016.350 26.419.562 26.419.562
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3.052.367 3.721.866 3.721.866 3.721.866 3.721.866
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6.866 419.867 210.436
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 9.114.476 9.870.839 10.152.901 7.454.884 9.139.634
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 154 98 98 99 98
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355.870.488 361.554.995 385.352.239 418.028.391 388.891.150