TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
394.464
|
375.892
|
392.220
|
500.121
|
587.371
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106.304
|
90.927
|
72.685
|
203.451
|
260.095
|
1. Tiền
|
41.100
|
45.667
|
47.472
|
62.139
|
83.669
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65.204
|
45.260
|
25.213
|
141.312
|
176.426
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
201.424
|
202.102
|
218.525
|
204.954
|
196.222
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.227
|
2.877
|
5.674
|
3.959
|
278
|
2. Trả trước cho người bán
|
179.008
|
183.485
|
195.709
|
181.140
|
187.984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.309
|
15.860
|
17.262
|
19.974
|
8.080
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.801
|
46.099
|
53.528
|
55.472
|
92.167
|
1. Hàng tồn kho
|
49.801
|
46.099
|
53.528
|
55.472
|
92.167
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36.935
|
36.764
|
47.482
|
36.245
|
38.887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.219
|
234
|
10.007
|
48
|
1.381
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35.714
|
36.529
|
37.475
|
36.196
|
37.506
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.602.676
|
1.613.159
|
1.641.172
|
1.584.668
|
1.606.388
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.832
|
562
|
576
|
557
|
577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.832
|
562
|
576
|
557
|
577
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
919.737
|
949.082
|
992.975
|
947.152
|
961.197
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
919.737
|
949.082
|
992.975
|
947.152
|
961.197
|
- Nguyên giá
|
1.290.624
|
1.336.316
|
1.391.004
|
1.352.598
|
1.384.834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-370.886
|
-387.234
|
-398.029
|
-405.446
|
-423.637
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.573
|
1.583
|
1.595
|
1.579
|
1.595
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.573
|
-1.583
|
-1.595
|
-1.579
|
-1.595
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
518.363
|
502.524
|
485.289
|
484.285
|
492.990
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
518.363
|
502.524
|
485.289
|
484.285
|
492.990
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162.050
|
160.423
|
155.717
|
151.735
|
150.369
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29.613
|
27.968
|
23.261
|
19.280
|
17.914
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
140.773
|
140.773
|
140.773
|
140.773
|
140.773
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.336
|
-8.318
|
-8.318
|
-8.318
|
-8.318
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
694
|
568
|
6.615
|
940
|
1.254
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
694
|
568
|
6.615
|
940
|
1.254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.997.140
|
1.989.051
|
2.033.392
|
2.084.790
|
2.193.758
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
344.033
|
299.434
|
324.810
|
369.225
|
316.847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175.384
|
170.064
|
212.750
|
282.052
|
279.321
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.891
|
33.788
|
29.423
|
23.224
|
9.805
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.802
|
12.427
|
12.929
|
11.847
|
1.951
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.525
|
63.074
|
91.560
|
106.700
|
139.294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.924
|
7.391
|
2.376
|
25.745
|
8.913
|
6. Phải trả người lao động
|
42.699
|
19.288
|
16.409
|
29.464
|
63.021
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.412
|
28.119
|
32.763
|
28.547
|
33.916
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.404
|
2.984
|
2.052
|
32.679
|
1.411
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.726
|
2.992
|
25.237
|
23.845
|
21.011
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
168.650
|
129.370
|
112.061
|
87.173
|
37.527
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
168.650
|
129.370
|
111.813
|
86.129
|
36.210
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
248
|
1.044
|
1.317
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.653.107
|
1.689.617
|
1.708.582
|
1.715.565
|
1.876.911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.653.107
|
1.689.617
|
1.708.582
|
1.715.565
|
1.876.911
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-43.778
|
-43.778
|
-43.778
|
-43.778
|
-43.778
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
119.246
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
106.141
|
129.699
|
159.181
|
0
|
160.510
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.220.288
|
1.220.288
|
1.238.644
|
1.238.644
|
1.238.644
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70.456
|
83.408
|
54.534
|
101.452
|
221.535
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
434
|
68.025
|
26.339
|
127
|
127
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70.023
|
15.383
|
28.195
|
101.325
|
221.408
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.997.140
|
1.989.051
|
2.033.392
|
2.084.790
|
2.193.758
|