Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.158 83.698 127.584 75.336 37.399
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.957 -21.446 13.724 13.418 -1.898
- Khấu hao TSCĐ 7.910 17.922 14.208 14.491 8.545
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -37 -126 -75 50 -105
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.901 -41.525 -1.948 -1.456 -10.342
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2.985 2.283 1.538 332 4
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16.115 62.252 141.308 88.754 35.501
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18.977 9.939 7.401 -24.623 -3.186
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.434 -1.945 -36.695 21.723 -26.956
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26.140 74.942 -5.704 -1.279 18.179
- Tăng giảm chi phí trả trước -16.002 15.634 -1.647 1.147 -8.423
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -3.299 -2.320 -1.595 -388 -5
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -753 -10.918 -7.228 -4.933
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11.807 25.467 8.697 5.024 4.253
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -36.161 -32.193 38.629 -20.973 -3.530
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.279 151.777 139.475 62.158 10.900
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.253 -5.352 -3.025 -1.174 -1.689
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 92 34.342 134 25 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 584 4.243 10.249 1.124 2.396
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.576 33.233 7.358 -25 771
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.583 -28.025 -65.972 -45.760 -555
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25.869
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -25.583 -28.025 -91.840 -45.760 -555
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18.880 156.985 54.992 16.373 11.116
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90.927 72.685 203.451 260.095 276.791
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 638 -26.220 1.652 323 1.931
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72.685 203.451 260.095 276.791 289.838