Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 53.019 16.461 14.158 83.698 127.584
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.136 13.875 1.957 -21.446 13.724
- Khấu hao TSCĐ 11.541 14.007 7.910 17.922 14.208
- Các khoản dự phòng 20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -658 42 -37 -126 -75
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29.746 -3.890 -8.901 -41.525 -1.948
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11.706 3.716 2.985 2.283 1.538
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.883 30.336 16.115 62.252 141.308
- Tăng, giảm các khoản phải thu 53.254 -1.055 -18.977 9.939 7.401
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.066 3.727 -7.434 -1.945 -36.695
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -29.632 25.000 26.140 74.942 -5.704
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.945 1.199 -16.002 15.634 -1.647
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.384 -3.521 -3.299 -2.320 -1.595
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.793 -3.314 -753 -10.918
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12.044 4.664 11.807 25.467 8.697
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.581 -28.472 -36.161 -32.193 38.629
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64.670 28.563 11.279 151.777 139.475
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.093 -1.630 -5.253 -5.352 -3.025
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 126 92 34.342 134
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.900 7.569 584 4.243 10.249
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.933 5.939 -4.576 33.233 7.358
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27.562 -50.269 -25.583 -28.025 -65.972
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -25.869
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27.562 -50.269 -25.583 -28.025 -91.840
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45.041 -15.767 -18.880 156.985 54.992
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61.341 106.304 90.927 72.685 203.451
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -79 390 638 -26.220 1.652
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 106.304 90.927 72.685 203.451 260.095