Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.483 220.721 295.873 226.127 132.092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.483 220.721 295.873 226.127 132.092
4. Giá vốn hàng bán 69.015 151.321 147.302 138.251 90.772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.468 69.401 148.572 87.876 41.321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.259 3.888 1.834 1.476 10.580
7. Chi phí tài chính 2.998 2.404 1.612 383 36
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.985 2.283 1.538 332 4
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.706 -3.982 -1.366 51 15
9. Chi phí bán hàng 1.840 2.671 3.659 1.656 1.179
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.220 10.955 16.769 12.077 14.177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.962 53.277 127.000 75.287 36.525
12. Thu nhập khác 2.456 31.883 844 480 1.260
13. Chi phí khác 260 1.463 260 431 386
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.196 30.421 585 49 874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.158 83.698 127.584 75.336 37.399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.155 9.771 7.228 4.934 2.523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 248 796 273
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.403 10.568 7.502 4.934 2.523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.755 73.131 120.083 70.402 34.876
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.755 73.131 120.083 70.402 34.876