1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90.483
|
220.721
|
295.873
|
226.127
|
132.092
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
90.483
|
220.721
|
295.873
|
226.127
|
132.092
|
4. Giá vốn hàng bán
|
69.015
|
151.321
|
147.302
|
138.251
|
90.772
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.468
|
69.401
|
148.572
|
87.876
|
41.321
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.259
|
3.888
|
1.834
|
1.476
|
10.580
|
7. Chi phí tài chính
|
2.998
|
2.404
|
1.612
|
383
|
36
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.985
|
2.283
|
1.538
|
332
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.706
|
-3.982
|
-1.366
|
51
|
15
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.840
|
2.671
|
3.659
|
1.656
|
1.179
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.220
|
10.955
|
16.769
|
12.077
|
14.177
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.962
|
53.277
|
127.000
|
75.287
|
36.525
|
12. Thu nhập khác
|
2.456
|
31.883
|
844
|
480
|
1.260
|
13. Chi phí khác
|
260
|
1.463
|
260
|
431
|
386
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.196
|
30.421
|
585
|
49
|
874
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.158
|
83.698
|
127.584
|
75.336
|
37.399
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.155
|
9.771
|
7.228
|
4.934
|
2.523
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
248
|
796
|
273
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.403
|
10.568
|
7.502
|
4.934
|
2.523
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.755
|
73.131
|
120.083
|
70.402
|
34.876
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.755
|
73.131
|
120.083
|
70.402
|
34.876
|