TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
425,714
|
390,610
|
449,508
|
411,651
|
467,080
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,561
|
32,339
|
123,206
|
36,320
|
101,405
|
1. Tiền
|
34,335
|
14,995
|
123,206
|
36,320
|
101,405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,227
|
17,344
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,043
|
3,043
|
3,143
|
3,143
|
3,174
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,043
|
3,043
|
3,143
|
3,143
|
3,174
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
243,500
|
221,119
|
234,875
|
203,779
|
193,768
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
213,959
|
196,410
|
232,605
|
140,306
|
145,632
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,917
|
19,885
|
5,293
|
40,062
|
45,724
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,555
|
6,755
|
450
|
27,099
|
8,751
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,931
|
-1,931
|
-3,472
|
-3,688
|
-6,339
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125,086
|
130,347
|
86,397
|
159,853
|
160,703
|
1. Hàng tồn kho
|
125,086
|
130,347
|
86,397
|
159,853
|
160,703
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,524
|
3,762
|
1,887
|
8,556
|
8,030
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,631
|
2,673
|
0
|
6,149
|
5,319
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
892
|
1,089
|
1,887
|
2,407
|
2,711
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
196,372
|
196,145
|
193,838
|
192,776
|
190,473
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,771
|
9,771
|
8,571
|
8,571
|
9,626
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9,771
|
9,771
|
8,571
|
8,571
|
8,571
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,055
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148,212
|
144,105
|
148,128
|
144,729
|
140,059
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,212
|
144,105
|
148,128
|
144,729
|
140,059
|
- Nguyên giá
|
291,568
|
291,879
|
300,075
|
302,026
|
300,630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143,356
|
-147,774
|
-151,947
|
-157,297
|
-160,571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33,880
|
37,500
|
32,491
|
34,925
|
35,415
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
33,880
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
37,500
|
32,491
|
34,925
|
35,415
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,510
|
4,769
|
4,648
|
4,551
|
5,372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,510
|
4,769
|
4,648
|
4,551
|
5,372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
622,086
|
586,755
|
643,346
|
604,426
|
657,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
242,188
|
203,665
|
246,936
|
170,214
|
234,001
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236,070
|
197,547
|
240,818
|
164,096
|
230,765
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82,500
|
53,070
|
76,666
|
43,175
|
81,537
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,115
|
62,715
|
128,459
|
75,177
|
108,294
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93,483
|
79,864
|
32,413
|
42,318
|
37,088
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,497
|
1,629
|
3,009
|
1,106
|
3,342
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
1,916
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
228
|
0
|
256
|
120
|
218
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
233
|
256
|
0
|
271
|
271
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,118
|
6,118
|
6,118
|
6,118
|
3,237
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6,118
|
6,118
|
6,118
|
6,118
|
3,237
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
379,899
|
383,090
|
396,410
|
434,213
|
423,551
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
379,899
|
383,090
|
396,410
|
434,213
|
423,551
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
385,000
|
404,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-126
|
-126
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,899
|
33,090
|
46,410
|
49,339
|
19,427
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22,862
|
22,862
|
22,862
|
46,237
|
7,738
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,036
|
10,228
|
23,548
|
3,101
|
11,690
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
622,086
|
586,755
|
643,346
|
604,426
|
657,553
|