Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 381.605 398.763 425.714 390.610 449.508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65.861 49.180 51.561 32.339 123.206
1. Tiền 65.861 27.360 34.335 14.995 123.206
2. Các khoản tương đương tiền 0 21.820 17.227 17.344 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.012 3.012 3.043 3.043 3.143
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.012 3.012 3.043 3.043 3.143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220.166 207.725 243.500 221.119 234.875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205.979 169.941 213.959 196.410 232.605
2. Trả trước cho người bán 14.482 28.123 24.917 19.885 5.293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 60 10.805 6.555 6.755 450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356 -1.144 -1.931 -1.931 -3.472
IV. Tổng hàng tồn kho 92.342 135.750 125.086 130.347 86.397
1. Hàng tồn kho 92.342 135.750 125.086 130.347 86.397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 225 3.097 2.524 3.762 1.887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.884 1.631 2.673 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 225 213 892 1.089 1.887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 204.270 199.920 196.372 196.145 193.838
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.171 9.771 9.771 9.771 8.571
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10.171 9.771 9.771 9.771 8.571
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157.172 153.341 148.212 144.105 148.128
1. Tài sản cố định hữu hình 157.172 153.341 148.212 144.105 148.128
- Nguyên giá 290.199 291.568 291.568 291.879 300.075
- Giá trị hao mòn lũy kế -133.027 -138.227 -143.356 -147.774 -151.947
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32.348 32.348 33.880 37.500 32.491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 33.880 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32.348 32.348 0 37.500 32.491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.579 4.460 4.510 4.769 4.648
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.579 4.460 4.510 4.769 4.648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 585.875 598.684 622.086 586.755 643.346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 213.011 223.966 242.188 203.665 246.936
I. Nợ ngắn hạn 204.413 214.967 236.070 197.547 240.818
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.318 88.352 82.500 53.070 76.666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54.302 40.805 58.115 62.715 128.459
4. Người mua trả tiền trước 45.626 84.445 93.483 79.864 32.413
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.926 1.145 1.497 1.629 3.009
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 227 0 228 0 256
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 206 233 256 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 14 14 14 14
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.598 8.998 6.118 6.118 6.118
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.598 8.998 6.118 6.118 6.118
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 372.864 374.718 379.899 383.090 396.410
I. Vốn chủ sở hữu 372.864 374.718 379.899 383.090 396.410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.864 24.718 29.899 33.090 46.410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.941 22.835 22.862 22.862 22.862
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.923 1.883 7.036 10.228 23.548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 585.875 598.684 622.086 586.755 643.346