単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 425,714 390,610 449,508 411,651 467,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,561 32,339 123,206 36,320 101,405
1. Tiền 34,335 14,995 123,206 36,320 101,405
2. Các khoản tương đương tiền 17,227 17,344 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,043 3,043 3,143 3,143 3,174
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,043 3,043 3,143 3,143 3,174
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,500 221,119 234,875 203,779 193,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,959 196,410 232,605 140,306 145,632
2. Trả trước cho người bán 24,917 19,885 5,293 40,062 45,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,555 6,755 450 27,099 8,751
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,931 -1,931 -3,472 -3,688 -6,339
IV. Tổng hàng tồn kho 125,086 130,347 86,397 159,853 160,703
1. Hàng tồn kho 125,086 130,347 86,397 159,853 160,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,524 3,762 1,887 8,556 8,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,631 2,673 0 6,149 5,319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 892 1,089 1,887 2,407 2,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 196,372 196,145 193,838 192,776 190,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,771 9,771 8,571 8,571 9,626
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,771 9,771 8,571 8,571 8,571
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 1,055
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148,212 144,105 148,128 144,729 140,059
1. Tài sản cố định hữu hình 148,212 144,105 148,128 144,729 140,059
- Nguyên giá 291,568 291,879 300,075 302,026 300,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,356 -147,774 -151,947 -157,297 -160,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,880 37,500 32,491 34,925 35,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,880 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 37,500 32,491 34,925 35,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4,510 4,769 4,648 4,551 5,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,510 4,769 4,648 4,551 5,372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 622,086 586,755 643,346 604,426 657,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 242,188 203,665 246,936 170,214 234,001
I. Nợ ngắn hạn 236,070 197,547 240,818 164,096 230,765
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,500 53,070 76,666 43,175 81,537
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58,115 62,715 128,459 75,177 108,294
4. Người mua trả tiền trước 93,483 79,864 32,413 42,318 37,088
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,497 1,629 3,009 1,106 3,342
6. Phải trả người lao động 0 0 0 1,916 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 228 0 256 120 218
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 233 256 0 271 271
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 14 14 14 14
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,118 6,118 6,118 6,118 3,237
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,118 6,118 6,118 6,118 3,237
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 379,899 383,090 396,410 434,213 423,551
I. Vốn chủ sở hữu 379,899 383,090 396,410 434,213 423,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,000 350,000 350,000 385,000 404,250
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -126 -126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,899 33,090 46,410 49,339 19,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,862 22,862 22,862 46,237 7,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,036 10,228 23,548 3,101 11,690
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 622,086 586,755 643,346 604,426 657,553