TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
381.605
|
398.763
|
425.714
|
390.610
|
449.508
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.861
|
49.180
|
51.561
|
32.339
|
123.206
|
1. Tiền
|
65.861
|
27.360
|
34.335
|
14.995
|
123.206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
21.820
|
17.227
|
17.344
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.012
|
3.012
|
3.043
|
3.043
|
3.143
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.012
|
3.012
|
3.043
|
3.043
|
3.143
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
220.166
|
207.725
|
243.500
|
221.119
|
234.875
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
205.979
|
169.941
|
213.959
|
196.410
|
232.605
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.482
|
28.123
|
24.917
|
19.885
|
5.293
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60
|
10.805
|
6.555
|
6.755
|
450
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-356
|
-1.144
|
-1.931
|
-1.931
|
-3.472
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92.342
|
135.750
|
125.086
|
130.347
|
86.397
|
1. Hàng tồn kho
|
92.342
|
135.750
|
125.086
|
130.347
|
86.397
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
225
|
3.097
|
2.524
|
3.762
|
1.887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.884
|
1.631
|
2.673
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
225
|
213
|
892
|
1.089
|
1.887
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204.270
|
199.920
|
196.372
|
196.145
|
193.838
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.171
|
9.771
|
9.771
|
9.771
|
8.571
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
10.171
|
9.771
|
9.771
|
9.771
|
8.571
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157.172
|
153.341
|
148.212
|
144.105
|
148.128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
157.172
|
153.341
|
148.212
|
144.105
|
148.128
|
- Nguyên giá
|
290.199
|
291.568
|
291.568
|
291.879
|
300.075
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.027
|
-138.227
|
-143.356
|
-147.774
|
-151.947
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32.348
|
32.348
|
33.880
|
37.500
|
32.491
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
33.880
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32.348
|
32.348
|
0
|
37.500
|
32.491
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.579
|
4.460
|
4.510
|
4.769
|
4.648
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.579
|
4.460
|
4.510
|
4.769
|
4.648
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
585.875
|
598.684
|
622.086
|
586.755
|
643.346
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
213.011
|
223.966
|
242.188
|
203.665
|
246.936
|
I. Nợ ngắn hạn
|
204.413
|
214.967
|
236.070
|
197.547
|
240.818
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.318
|
88.352
|
82.500
|
53.070
|
76.666
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54.302
|
40.805
|
58.115
|
62.715
|
128.459
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.626
|
84.445
|
93.483
|
79.864
|
32.413
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.926
|
1.145
|
1.497
|
1.629
|
3.009
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
227
|
0
|
228
|
0
|
256
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
206
|
233
|
256
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.598
|
8.998
|
6.118
|
6.118
|
6.118
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.598
|
8.998
|
6.118
|
6.118
|
6.118
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
372.864
|
374.718
|
379.899
|
383.090
|
396.410
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
372.864
|
374.718
|
379.899
|
383.090
|
396.410
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.864
|
24.718
|
29.899
|
33.090
|
46.410
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.941
|
22.835
|
22.862
|
22.862
|
22.862
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.923
|
1.883
|
7.036
|
10.228
|
23.548
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
585.875
|
598.684
|
622.086
|
586.755
|
643.346
|