I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.732
|
8.643
|
15.476
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.071
|
24.560
|
25.448
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.812
|
12.834
|
14.477
|
- Các khoản dự phòng
|
-628
|
30
|
-225
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
469
|
-13
|
-53
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-7
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.420
|
11.715
|
11.254
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.803
|
33.204
|
40.924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.554
|
-34.974
|
-66.255
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.793
|
16.039
|
-17.438
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.337
|
-673
|
42.678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.029
|
-2.465
|
-355
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.420
|
-11.529
|
-11.236
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-782
|
-752
|
-548
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.996
|
-1.152
|
-12.230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
-1.163
|
-16.056
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
0
|
-5
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-172
|
-1.163
|
-16.056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
244.244
|
176.580
|
231.672
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-249.947
|
-173.485
|
-204.486
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.703
|
3.096
|
27.186
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.879
|
781
|
-1.100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.161
|
387
|
1.183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
106
|
15
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
387
|
1.183
|
82
|