1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
495.853
|
661.346
|
808.704
|
655.479
|
734.110
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
495.853
|
661.346
|
808.704
|
655.479
|
734.110
|
4. Giá vốn hàng bán
|
171.613
|
288.245
|
308.009
|
287.635
|
310.603
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
324.240
|
373.102
|
500.695
|
367.845
|
423.508
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
163
|
4.266
|
129
|
172
|
260
|
7. Chi phí tài chính
|
163.716
|
208.645
|
230.399
|
215.215
|
146.105
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163.716
|
208.645
|
191.726
|
211.481
|
146.105
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.220
|
21.029
|
20.905
|
20.066
|
25.746
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
143.467
|
147.694
|
249.520
|
132.736
|
251.916
|
12. Thu nhập khác
|
1.015
|
18
|
1
|
660
|
30
|
13. Chi phí khác
|
1.571
|
7.725
|
10.647
|
12.364
|
6.546
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-556
|
-7.707
|
-10.646
|
-11.704
|
-6.515
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
142.910
|
139.987
|
238.874
|
121.033
|
245.401
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.767
|
8.746
|
15.754
|
12.439
|
16.617
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.767
|
8.746
|
15.754
|
12.439
|
16.617
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
129.143
|
131.241
|
223.120
|
108.593
|
228.784
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
129.143
|
131.241
|
223.120
|
108.593
|
228.784
|