Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 495.853 661.346 808.704 655.479 734.110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 495.853 661.346 808.704 655.479 734.110
4. Giá vốn hàng bán 171.613 288.245 308.009 287.635 310.603
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 324.240 373.102 500.695 367.845 423.508
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163 4.266 129 172 260
7. Chi phí tài chính 163.716 208.645 230.399 215.215 146.105
-Trong đó: Chi phí lãi vay 163.716 208.645 191.726 211.481 146.105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.220 21.029 20.905 20.066 25.746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 143.467 147.694 249.520 132.736 251.916
12. Thu nhập khác 1.015 18 1 660 30
13. Chi phí khác 1.571 7.725 10.647 12.364 6.546
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -556 -7.707 -10.646 -11.704 -6.515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 142.910 139.987 238.874 121.033 245.401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.767 8.746 15.754 12.439 16.617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.767 8.746 15.754 12.439 16.617
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 129.143 131.241 223.120 108.593 228.784
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 129.143 131.241 223.120 108.593 228.784