1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
570.720
|
430.386
|
723.828
|
741.753
|
778.437
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
372
|
801
|
595
|
233
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
570.709
|
430.014
|
723.027
|
741.158
|
778.204
|
4. Giá vốn hàng bán
|
451.485
|
364.119
|
548.835
|
576.018
|
607.140
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
119.224
|
65.895
|
174.192
|
165.140
|
171.064
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
929
|
1.337
|
2.336
|
6.334
|
4.355
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
39
|
0
|
0
|
13
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.490
|
11.141
|
14.671
|
15.518
|
15.762
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.280
|
44.579
|
60.064
|
63.525
|
66.800
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.382
|
11.473
|
101.793
|
92.431
|
92.844
|
12. Thu nhập khác
|
1.859
|
2.451
|
2.624
|
2.178
|
2.862
|
13. Chi phí khác
|
106
|
1.234
|
503
|
446
|
677
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.753
|
1.217
|
2.121
|
1.732
|
2.185
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60.135
|
12.691
|
103.914
|
94.163
|
95.029
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.847
|
1.738
|
11.745
|
10.683
|
10.749
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.847
|
1.738
|
11.745
|
10.683
|
10.749
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
53.289
|
10.953
|
92.169
|
83.480
|
84.281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
53.289
|
10.953
|
92.169
|
83.480
|
84.281
|