I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60.135
|
12.575
|
103.914
|
94.163
|
95.029
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.817
|
16.530
|
15.665
|
12.745
|
15.636
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.498
|
17.744
|
18.011
|
19.013
|
19.776
|
- Các khoản dự phòng
|
248
|
|
130
|
0
|
50
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-37
|
88
|
-44
|
-101
|
-105
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-892
|
-1.302
|
-2.432
|
-6.167
|
-4.086
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76.952
|
29.106
|
119.579
|
106.907
|
110.665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.124
|
6.517
|
-4.811
|
-6.465
|
-3.078
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.581
|
5.384
|
-4.787
|
-4.854
|
4.010
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21.131
|
-5.256
|
15.459
|
19.104
|
-873
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.098
|
3.495
|
-4.813
|
-4.877
|
4.423
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.432
|
-4.064
|
-8.938
|
-10.212
|
-10.019
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.414
|
90
|
0
|
37
|
1.074
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.518
|
-3.510
|
-1.599
|
-6.754
|
-10.254
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.840
|
31.761
|
110.090
|
92.885
|
95.949
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.429
|
-14.846
|
-10.263
|
-27.612
|
-9.729
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5
|
153
|
39
|
-152
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.264
|
-690
|
-30.682
|
-40.040
|
-10.534
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
892
|
1.152
|
2.279
|
6.233
|
4.238
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.801
|
-14.379
|
-38.512
|
-61.379
|
-16.177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.830
|
-36.242
|
-32.503
|
-49.378
|
-53.786
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.830
|
-36.242
|
-32.503
|
-49.378
|
-53.786
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.209
|
-18.859
|
39.075
|
-17.873
|
25.985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.815
|
48.193
|
29.245
|
68.447
|
50.675
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
-88
|
44
|
101
|
105
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.061
|
29.245
|
68.364
|
50.675
|
76.765
|