1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189.307
|
199.653
|
212.040
|
179.867
|
220.307
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
85
|
89
|
40
|
67
|
25
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
189.222
|
199.564
|
212.001
|
179.800
|
220.282
|
4. Giá vốn hàng bán
|
148.844
|
153.234
|
162.221
|
142.184
|
169.488
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.378
|
46.330
|
49.780
|
37.615
|
50.794
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.548
|
488
|
1.846
|
610
|
2.567
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
13
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.179
|
3.825
|
4.094
|
3.035
|
3.743
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.962
|
16.019
|
18.480
|
16.899
|
17.613
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.786
|
26.975
|
29.039
|
18.291
|
32.005
|
12. Thu nhập khác
|
940
|
461
|
838
|
380
|
429
|
13. Chi phí khác
|
174
|
55
|
377
|
55
|
165
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
766
|
406
|
462
|
325
|
264
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.553
|
27.381
|
29.501
|
18.617
|
32.269
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.533
|
3.076
|
3.388
|
2.048
|
3.550
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.533
|
3.076
|
3.388
|
2.048
|
3.550
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.020
|
24.306
|
26.112
|
16.569
|
28.719
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.020
|
24.306
|
26.112
|
16.569
|
28.719
|