Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 187,470 198,315 225,634 236,952 236,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,443 65,048 69,884 76,765 87,504
1. Tiền 25,443 25,048 39,884 31,765 52,504
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 40,000 30,000 45,000 35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,543 71,543 86,543 97,077 87,077
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,543 71,543 86,543 97,077 87,077
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,470 19,501 23,537 22,272 15,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,947 4,550 6,677 4,285 4,165
2. Trả trước cho người bán 863 501 857 6,501 1,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,926 15,715 17,268 12,802 11,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,266 -1,266 -1,266 -1,316 -1,316
IV. Tổng hàng tồn kho 39,268 40,729 44,738 39,286 45,234
1. Hàng tồn kho 39,268 40,729 44,738 39,286 45,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,746 1,494 932 1,553 1,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,746 1,494 931 1,553 1,200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 171,095 167,039 160,983 155,778 170,276
I. Các khoản phải thu dài hạn 22 22 22 22 222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22 22 22 22 222
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157,799 154,463 149,998 145,430 160,712
1. Tài sản cố định hữu hình 152,926 149,639 145,222 140,704 156,034
- Nguyên giá 391,479 393,113 393,632 393,363 413,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,552 -243,474 -248,410 -252,659 -257,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,872 4,824 4,775 4,727 4,678
- Nguyên giá 8,768 8,768 8,768 8,768 8,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,896 -3,944 -3,993 -4,041 -4,090
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13,274 12,554 10,964 10,326 9,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,274 12,554 10,964 10,326 9,342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,566 365,355 386,617 392,731 406,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59,660 71,653 85,340 68,613 83,595
I. Nợ ngắn hạn 59,660 71,653 85,340 68,583 83,565
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 45,613 51,013 61,976 43,308 67,894
4. Người mua trả tiền trước 2,401 2,358 2,588 1,495 2,493
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,356 4,003 7,082 4,897 2,511
6. Phải trả người lao động 1,348 4,048 6,748 11,346 2,630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,975 5,462 2,574 3,337 3,353
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,967 4,136 4,274 4,103 4,683
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 632 98 98 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 30 30
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 30 30
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 298,906 293,702 301,277 324,117 323,095
I. Vốn chủ sở hữu 298,906 293,702 301,277 324,117 323,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155,520 155,520 155,520 155,520 155,520
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,407 1,407 1,407 1,407 1,407
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,603 16,603 16,603 16,603 16,603
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,131 1,410 1,925 1,855 1,231
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,244 118,761 125,821 148,731 148,333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,899 89,617 89,617 87,355 132,361
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,345 29,144 36,204 61,376 15,972
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,566 365,355 386,617 392,731 406,689