TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
187,470
|
198,315
|
225,634
|
236,952
|
236,413
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,443
|
65,048
|
69,884
|
76,765
|
87,504
|
1. Tiền
|
25,443
|
25,048
|
39,884
|
31,765
|
52,504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
40,000
|
30,000
|
45,000
|
35,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,543
|
71,543
|
86,543
|
97,077
|
87,077
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
66,543
|
71,543
|
86,543
|
97,077
|
87,077
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,470
|
19,501
|
23,537
|
22,272
|
15,398
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4,947
|
4,550
|
6,677
|
4,285
|
4,165
|
2. Trả trước cho người bán
|
863
|
501
|
857
|
6,501
|
1,276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,926
|
15,715
|
17,268
|
12,802
|
11,273
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,266
|
-1,266
|
-1,266
|
-1,316
|
-1,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,268
|
40,729
|
44,738
|
39,286
|
45,234
|
1. Hàng tồn kho
|
39,268
|
40,729
|
44,738
|
39,286
|
45,234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,746
|
1,494
|
932
|
1,553
|
1,200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,746
|
1,494
|
931
|
1,553
|
1,200
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
171,095
|
167,039
|
160,983
|
155,778
|
170,276
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
222
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
22
|
22
|
22
|
222
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,799
|
154,463
|
149,998
|
145,430
|
160,712
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152,926
|
149,639
|
145,222
|
140,704
|
156,034
|
- Nguyên giá
|
391,479
|
393,113
|
393,632
|
393,363
|
413,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238,552
|
-243,474
|
-248,410
|
-252,659
|
-257,473
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,872
|
4,824
|
4,775
|
4,727
|
4,678
|
- Nguyên giá
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,896
|
-3,944
|
-3,993
|
-4,041
|
-4,090
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,274
|
12,554
|
10,964
|
10,326
|
9,342
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,274
|
12,554
|
10,964
|
10,326
|
9,342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358,566
|
365,355
|
386,617
|
392,731
|
406,689
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,660
|
71,653
|
85,340
|
68,613
|
83,595
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,660
|
71,653
|
85,340
|
68,583
|
83,565
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45,613
|
51,013
|
61,976
|
43,308
|
67,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,401
|
2,358
|
2,588
|
1,495
|
2,493
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,356
|
4,003
|
7,082
|
4,897
|
2,511
|
6. Phải trả người lao động
|
1,348
|
4,048
|
6,748
|
11,346
|
2,630
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,975
|
5,462
|
2,574
|
3,337
|
3,353
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,967
|
4,136
|
4,274
|
4,103
|
4,683
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
632
|
98
|
98
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
298,906
|
293,702
|
301,277
|
324,117
|
323,095
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
298,906
|
293,702
|
301,277
|
324,117
|
323,095
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,131
|
1,410
|
1,925
|
1,855
|
1,231
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
124,244
|
118,761
|
125,821
|
148,731
|
148,333
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
110,899
|
89,617
|
89,617
|
87,355
|
132,361
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13,345
|
29,144
|
36,204
|
61,376
|
15,972
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358,566
|
365,355
|
386,617
|
392,731
|
406,689
|