TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117.761
|
266.216
|
58.296
|
64.777
|
34.205
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.942
|
17.102
|
1.887
|
7.497
|
10.314
|
1. Tiền
|
40.942
|
17.102
|
1.887
|
7.497
|
10.314
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.257
|
247.903
|
55.509
|
56.678
|
23.254
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.089
|
23.480
|
17.703
|
13.167
|
17.402
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.439
|
1.184
|
4.112
|
5.551
|
5.006
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.729
|
222.739
|
33.694
|
37.960
|
845
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
563
|
1.211
|
900
|
602
|
636
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
563
|
1.207
|
900
|
602
|
636
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.126.555
|
939.701
|
1.088.734
|
1.078.309
|
875.093
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
259.016
|
54
|
183.164
|
183.164
|
54
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
259.016
|
54
|
183.164
|
183.164
|
54
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
744.474
|
734.677
|
724.880
|
715.083
|
705.568
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
744.474
|
734.677
|
724.880
|
715.083
|
705.568
|
- Nguyên giá
|
1.147.274
|
1.147.274
|
1.147.274
|
1.147.274
|
1.147.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-402.800
|
-412.597
|
-422.394
|
-432.191
|
-441.964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117.101
|
199.254
|
175.995
|
175.995
|
164.941
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
117.101
|
199.254
|
175.995
|
175.995
|
164.941
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.696
|
5.476
|
4.481
|
3.880
|
4.372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.696
|
5.476
|
4.481
|
3.880
|
4.372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
268
|
241
|
214
|
186
|
159
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.244.316
|
1.205.918
|
1.147.030
|
1.143.086
|
909.298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
926.452
|
882.367
|
853.169
|
855.612
|
626.108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
189.126
|
143.010
|
411.331
|
413.774
|
145.413
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.970
|
37.920
|
323.866
|
317.433
|
86.374
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.530
|
3.755
|
3.491
|
3.692
|
3.986
|
4. Người mua trả tiền trước
|
805
|
2.250
|
1.597
|
1.973
|
2.069
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.104
|
6.068
|
5.436
|
7.560
|
8.057
|
6. Phải trả người lao động
|
719
|
736
|
757
|
832
|
794
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.002
|
16.861
|
9.751
|
17.077
|
9.239
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78.538
|
74.963
|
65.975
|
64.751
|
34.437
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
457
|
457
|
457
|
457
|
457
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
737.326
|
739.356
|
441.838
|
441.838
|
480.695
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
176.100
|
176.100
|
176.100
|
176.100
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
555.168
|
555.734
|
255.554
|
255.554
|
468.300
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.059
|
7.522
|
10.184
|
10.184
|
12.395
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
317.864
|
323.551
|
293.861
|
287.473
|
283.190
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
317.864
|
323.551
|
293.861
|
287.473
|
283.190
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284.904
|
284.904
|
284.904
|
284.904
|
284.904
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.628
|
33.263
|
3.591
|
-2.784
|
-7.215
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.112
|
30.862
|
20.927
|
18.247
|
16.009
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.483
|
2.401
|
-17.335
|
-21.032
|
-23.224
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.300
|
5.352
|
5.334
|
5.322
|
5.469
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.244.316
|
1.205.918
|
1.147.030
|
1.143.086
|
909.298
|