I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-27.126
|
26.275
|
16.468
|
31
|
-22.031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
133.713
|
60.730
|
108.064
|
111.519
|
115.247
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.103
|
39.437
|
39.374
|
39.204
|
39.164
|
- Các khoản dự phòng
|
10.671
|
0
|
2.406
|
17.522
|
24.363
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44
|
-47.610
|
-14.890
|
-27.275
|
-11.020
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
70.873
|
68.795
|
81.065
|
81.959
|
62.631
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106.587
|
87.005
|
124.533
|
111.550
|
93.215
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.151
|
28.562
|
-286.759
|
71.108
|
235.393
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-77.863
|
-11.960
|
282.372
|
20.922
|
-212.190
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
260
|
-2.216
|
-3.169
|
2.050
|
1.218
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66.999
|
-62.277
|
-74.709
|
-88.413
|
-61.588
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-689
|
-52
|
-1.164
|
-1.430
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
182
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-347
|
-158
|
|
-4
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.212
|
38.450
|
42.216
|
116.050
|
54.619
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-935
|
0
|
-277
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-9.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
9.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-236.500
|
-41.652
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
39.500
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
92
|
95
|
1.928
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-892
|
-196.908
|
-41.833
|
1.928
|
24
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
65.000
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.155
|
252.341
|
|
95.777
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.120
|
-117.984
|
-56.172
|
-175.502
|
-85.270
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.965
|
199.357
|
-56.172
|
-79.725
|
-85.270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31.069
|
40.898
|
-55.790
|
38.254
|
-30.628
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48.650
|
17.581
|
58.478
|
2.688
|
40.942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.581
|
58.479
|
2.688
|
40.942
|
10.314
|