1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.045
|
25.421
|
26.026
|
32.071
|
37.073
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.045
|
25.421
|
26.026
|
32.071
|
37.073
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.160
|
22.625
|
20.328
|
24.460
|
29.977
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.115
|
2.796
|
5.699
|
7.611
|
7.096
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
5
|
74
|
1.118
|
306
|
7. Chi phí tài chính
|
17
|
2
|
19
|
207
|
258
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
125
|
51
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
411
|
733
|
448
|
549
|
463
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.029
|
6.567
|
7.464
|
6.166
|
3.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.555
|
-4.501
|
-2.158
|
1.807
|
2.756
|
12. Thu nhập khác
|
151
|
419
|
1.189
|
186
|
46
|
13. Chi phí khác
|
368
|
250
|
617
|
183
|
641
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-217
|
169
|
572
|
3
|
-596
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.772
|
-4.332
|
-1.586
|
1.810
|
2.160
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.772
|
-4.332
|
-1.586
|
1.810
|
2.160
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.772
|
-4.332
|
-1.586
|
1.810
|
2.160
|