|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
634,948
|
611,684
|
526,553
|
513,749
|
419,829
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,587
|
14,663
|
4,914
|
3,500
|
9,287
|
|
1. Tiền
|
7,587
|
14,663
|
4,914
|
3,500
|
9,287
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
594,090
|
587,221
|
511,900
|
497,444
|
406,770
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
607,448
|
611,045
|
534,836
|
528,729
|
437,784
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,440
|
162
|
162
|
338
|
517
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14
|
-2
|
0
|
0
|
91
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,811
|
-23,983
|
-23,098
|
-31,622
|
-31,622
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,016
|
8,782
|
8,635
|
10,948
|
2,844
|
|
1. Hàng tồn kho
|
33,016
|
8,782
|
8,635
|
10,948
|
2,844
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
255
|
1,018
|
1,103
|
1,857
|
927
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
21
|
492
|
257
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
255
|
1,018
|
1,082
|
1,189
|
670
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
175
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,490
|
34,381
|
33,570
|
33,413
|
38,006
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
23,900
|
23,114
|
22,957
|
22,800
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
23,900
|
23,114
|
22,957
|
22,800
|
|
- Nguyên giá
|
2,807
|
26,707
|
26,707
|
26,707
|
26,203
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,807
|
-2,807
|
-3,593
|
-3,750
|
-3,403
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,450
|
10,450
|
10,450
|
10,450
|
15,200
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10,450
|
10,450
|
10,450
|
10,450
|
15,200
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34
|
25
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34
|
25
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
645,438
|
646,065
|
560,123
|
547,162
|
457,835
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
235,592
|
234,521
|
149,399
|
146,509
|
58,366
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
235,592
|
234,521
|
149,399
|
146,509
|
58,366
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
187,464
|
209,915
|
132,195
|
127,409
|
42,268
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,676
|
0
|
0
|
1,835
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
408
|
622
|
1
|
379
|
365
|
|
6. Phải trả người lao động
|
74
|
0
|
78
|
103
|
113
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
-79
|
-79
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19,767
|
21,782
|
14,844
|
14,501
|
13,342
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,281
|
2,281
|
2,281
|
2,281
|
2,277
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409,846
|
411,544
|
410,724
|
400,653
|
399,469
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409,846
|
411,544
|
410,724
|
400,653
|
399,469
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
373,748
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
8,395
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,702
|
29,401
|
28,581
|
18,510
|
17,326
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44,036
|
44,036
|
27,928
|
27,705
|
27,705
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16,334
|
-14,636
|
653
|
-9,195
|
-10,379
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
645,438
|
646,065
|
560,123
|
547,162
|
457,835
|