TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
646.565
|
580.040
|
605.410
|
634.948
|
611.684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.131
|
7.812
|
7.631
|
7.587
|
14.663
|
1. Tiền
|
8.131
|
7.812
|
7.631
|
7.587
|
14.663
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
516.095
|
525.578
|
559.241
|
594.090
|
587.221
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
449.958
|
496.523
|
570.826
|
607.448
|
611.045
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.248
|
12.520
|
12.440
|
12.440
|
162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
527
|
18.673
|
79
|
14
|
-2
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.638
|
-2.138
|
-24.105
|
-25.811
|
-23.983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
121.484
|
46.649
|
38.516
|
33.016
|
8.782
|
1. Hàng tồn kho
|
121.484
|
46.649
|
38.516
|
33.016
|
8.782
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
855
|
0
|
21
|
255
|
1.018
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
855
|
0
|
0
|
255
|
1.018
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.496
|
10.484
|
10.476
|
10.490
|
34.381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.900
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.900
|
- Nguyên giá
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
2.807
|
26.707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
-2.807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.450
|
10.450
|
10.450
|
10.450
|
10.450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.450
|
10.450
|
10.450
|
10.450
|
10.450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40
|
28
|
20
|
34
|
25
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40
|
28
|
20
|
34
|
25
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
657.061
|
590.524
|
615.886
|
645.438
|
646.065
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231.985
|
160.151
|
206.196
|
235.592
|
234.521
|
I. Nợ ngắn hạn
|
231.985
|
160.151
|
206.196
|
235.592
|
234.521
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.660
|
94.356
|
148.677
|
187.464
|
209.915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
143.402
|
43.090
|
35.561
|
25.676
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.627
|
1.351
|
449
|
408
|
622
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
74
|
0
|
74
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-79
|
-79
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.014
|
18.999
|
19.228
|
19.767
|
21.782
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.281
|
2.281
|
2.281
|
2.281
|
2.281
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
425.076
|
430.373
|
409.690
|
409.846
|
411.544
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
425.076
|
430.373
|
409.690
|
409.846
|
411.544
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373.748
|
373.748
|
373.748
|
373.748
|
373.748
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.395
|
8.395
|
8.395
|
8.395
|
8.395
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.932
|
48.230
|
27.546
|
27.702
|
29.401
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.728
|
44.036
|
44.036
|
44.036
|
44.036
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.205
|
4.193
|
-16.490
|
-16.334
|
-14.636
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
657.061
|
590.524
|
615.886
|
645.438
|
646.065
|