I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-13.086
|
1.582
|
561
|
17.719
|
3.560
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.252
|
6.293
|
-1.467
|
2.696
|
-21.346
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.607
|
2.603
|
829
|
90
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
4.500
|
-1.520
|
-2.263
|
2.606
|
-21.346
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.111
|
-11
|
-790
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.247
|
5.221
|
756
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.834
|
7.875
|
-907
|
20.415
|
-17.786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
57.208
|
-65.852
|
81.505
|
-204.952
|
-122.637
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33.151
|
55.708
|
-129.243
|
258.020
|
148.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.470
|
166.239
|
170.893
|
-150.197
|
4.716
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-24
|
-315
|
141
|
244
|
15
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.225
|
-5.221
|
-756
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-1.522
|
-143
|
-5.857
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.606
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.101
|
158.433
|
120.112
|
-76.613
|
6.532
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-138.350
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-30.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-93.750
|
-10.450
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3.817
|
39.500
|
70.589
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.111
|
11
|
790
|
1.041
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.111
|
-134.522
|
-83.460
|
61.180
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.701
|
130.691
|
2.134
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-110.685
|
-129.369
|
-65.456
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.984
|
1.322
|
-63.322
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.974
|
25.233
|
-26.671
|
-15.433
|
6.532
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.028
|
25.002
|
50.234
|
23.564
|
8.131
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.054
|
50.234
|
23.564
|
8.131
|
14.663
|