I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.748.761
|
1.098.373
|
583.340
|
807.117
|
933.630
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.348.983
|
-904.304
|
-496.495
|
-793.002
|
-762.741
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-147.471
|
-8.170
|
-39.339
|
-51.649
|
-58.694
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-28.113
|
-13.145
|
-5.009
|
-8.356
|
-14.918
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18.263
|
-3.747
|
-3.431
|
-238
|
-600
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51.988
|
16.952
|
25.833
|
13.294
|
32.256
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-88.539
|
-67.352
|
-37.562
|
-24.059
|
-45.239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169.379
|
45.074
|
27.337
|
-56.894
|
83.695
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.203
|
0
|
-10.789
|
-1.671
|
-17.783
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33.078
|
15.250
|
341
|
186
|
268
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33.993
|
|
-23.557
|
-80.909
|
-42.472
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.300
|
300
|
17.763
|
33.186
|
24.042
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-165
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34.807
|
28.320
|
10.712
|
0
|
501
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66.079
|
49.372
|
67.619
|
25.920
|
27.670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
112.903
|
66.702
|
62.088
|
-23.287
|
-7.774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8.519
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
265.857
|
177.071
|
100.942
|
193.541
|
188.558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-481.103
|
-3
|
-114.850
|
-146.024
|
-166.300
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56.687
|
-56.815
|
-20.514
|
-2.613
|
-8.652
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-271.932
|
-140.042
|
-34.421
|
44.904
|
13.606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.349
|
-28.266
|
55.003
|
-35.277
|
89.528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
171.197
|
181.556
|
146.905
|
201.908
|
166.631
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
|
0
|
0
|
-42
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
181.556
|
153.290
|
201.908
|
166.631
|
256.116
|