TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.239.003
|
1.628.692
|
1.790.637
|
2.421.161
|
2.425.328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
256.116
|
74.964
|
162.595
|
317.943
|
479.375
|
1. Tiền
|
107.159
|
66.620
|
161.595
|
185.943
|
454.375
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
148.957
|
8.343
|
1.000
|
132.000
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.251
|
33.070
|
40.844
|
61.210
|
58.447
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.251
|
33.070
|
40.844
|
61.210
|
58.447
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
716.101
|
1.106.899
|
1.088.480
|
1.221.480
|
1.061.876
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
451.882
|
402.175
|
442.601
|
424.891
|
461.113
|
2. Trả trước cho người bán
|
321.612
|
718.767
|
587.758
|
789.596
|
595.645
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
103.717
|
146.772
|
221.613
|
171.468
|
171.423
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-161.110
|
-160.816
|
-163.492
|
-164.476
|
-166.304
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
192.324
|
339.856
|
411.245
|
711.911
|
708.198
|
1. Hàng tồn kho
|
192.324
|
339.856
|
411.245
|
711.911
|
708.198
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.210
|
73.903
|
87.473
|
108.617
|
117.433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.536
|
1.979
|
170
|
126
|
457
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.981
|
58.832
|
65.743
|
78.331
|
76.246
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.693
|
13.093
|
21.560
|
30.160
|
40.729
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
313.293
|
569.340
|
485.966
|
396.899
|
318.197
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52.777
|
12.148
|
12.577
|
356
|
124
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
52.545
|
11.916
|
12.345
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
233
|
233
|
233
|
356
|
124
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.065
|
428.361
|
393.943
|
338.487
|
257.856
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.890
|
419.342
|
385.453
|
328.271
|
250.599
|
- Nguyên giá
|
178.784
|
850.928
|
860.847
|
858.445
|
858.513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141.894
|
-431.586
|
-475.394
|
-530.174
|
-607.914
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
3.714
|
3.186
|
4.911
|
1.953
|
- Nguyên giá
|
0
|
4.227
|
4.227
|
6.635
|
2.408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-513
|
-1.041
|
-1.723
|
-455
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.175
|
5.304
|
5.304
|
5.304
|
5.304
|
- Nguyên giá
|
5.400
|
5.530
|
5.530
|
5.530
|
5.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.470
|
0
|
0
|
192
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.470
|
0
|
0
|
192
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
207.039
|
101.835
|
53.255
|
44.882
|
51.403
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
180.565
|
76.125
|
29.434
|
21.061
|
27.582
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.821
|
3.821
|
3.821
|
3.821
|
3.821
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.653
|
21.889
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.942
|
26.996
|
26.190
|
12.982
|
8.814
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.824
|
26.996
|
26.190
|
12.982
|
8.814
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
118
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.552.295
|
2.198.032
|
2.276.602
|
2.818.060
|
2.743.525
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.005.866
|
1.590.294
|
1.670.782
|
2.182.980
|
2.123.109
|
I. Nợ ngắn hạn
|
951.932
|
1.355.324
|
1.566.776
|
2.105.610
|
2.101.754
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
121.479
|
263.392
|
605.535
|
726.258
|
810.664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
316.131
|
347.582
|
428.944
|
415.883
|
434.469
|
4. Người mua trả tiền trước
|
394.460
|
532.336
|
312.428
|
759.414
|
662.416
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.315
|
9.471
|
9.412
|
4.139
|
3.920
|
6. Phải trả người lao động
|
9.372
|
13.462
|
11.325
|
13.889
|
14.149
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.455
|
92.921
|
58.999
|
67.433
|
48.174
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.192
|
2.114
|
2.129
|
1.767
|
2.204
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
80.702
|
91.711
|
136.240
|
115.796
|
124.950
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.825
|
2.334
|
1.763
|
1.032
|
810
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.934
|
234.970
|
104.006
|
77.370
|
21.355
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
9.676
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46.784
|
13.241
|
26.732
|
16.312
|
16.462
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.142
|
221.726
|
67.598
|
61.058
|
4.892
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8
|
3
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
546.429
|
607.738
|
605.820
|
635.080
|
620.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
546.429
|
607.738
|
605.820
|
635.080
|
620.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419.080
|
419.080
|
419.080
|
419.080
|
419.080
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52.626
|
52.626
|
52.626
|
52.626
|
52.626
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-543
|
-543
|
-543
|
-543
|
-543
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-19
|
6
|
-69
|
219
|
484
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.564
|
21.564
|
24.955
|
24.955
|
24.955
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.340
|
39.578
|
30.735
|
54.329
|
46.456
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.380
|
26.588
|
25.815
|
30.720
|
54.285
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.959
|
12.990
|
4.920
|
23.609
|
-7.828
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.382
|
75.427
|
79.037
|
84.416
|
77.358
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.552.295
|
2.198.032
|
2.276.602
|
2.818.060
|
2.743.525
|