Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.311.771 6.066.999 5.471.417 4.171.627 5.338.112
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.311.771 6.066.999 5.471.417 4.171.627 5.338.112
4. Giá vốn hàng bán 4.219.663 5.991.812 5.410.918 4.112.181 5.282.157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 92.108 75.186 60.499 59.446 55.954
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8 9 8 3 3
7. Chi phí tài chính 56.224 47.536 39.322 39.453 31.405
-Trong đó: Chi phí lãi vay 56.021 47.386 39.200 39.308 31.339
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 252 175 275 185 229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.077 13.732 13.127 11.036 11.843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.564 13.753 7.783 8.776 12.481
12. Thu nhập khác 5.418 174 759 623 1.617
13. Chi phí khác 459 74 2.907 3.099 29
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.959 100 -2.149 -2.475 1.589
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.522 13.853 5.634 6.301 14.069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4.944 2.917 3.354 2.847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 4.944 2.917 3.354 2.847
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.522 8.909 2.718 2.947 11.223
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.522 8.909 2.718 2.947 11.223