DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,08 | 0,93 | 1,00 | 3,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,15 | 0,05 | 0,07 | 0,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,48 | 4,16 | 3,50 | 4,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,69 | 4,51 | 4,05 | 4,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.067,00 | 5.471,42 | 4.171,63 | 5.338,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,71 | -9,82 | -23,76 | 27,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,24 | 1,11 | 1,43 | 1,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,01 | 0,82 | 1,09 | 0,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,62 | 12,57 | 13,82 | 30,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,31 | 48,23 | 46,77 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,42 | 31,93 | 31,29 | 39,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,62 | 2,53 | 7,65 | 2,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,80 | 38,43 | 42,29 | 44,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 30,59 | 34,81 | 39,58 | 41,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -358,57 | -373,37 | -364,11 | -374,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,58 | 0,55 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,54 | 0,45 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,60 | 0,62 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,69 | 3,51 | 3,05 | 3,21 |