DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,77 | 0,87 | -0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | 0,22 | -0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,10 | 1,06 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,20 | 3,80 | 4,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.404,73 | 1.235,46 | 1.482,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,55 | -12,05 | 19,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,23 | 1,03 | 0,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,04 | 0,90 | 0,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,68 | 30,05 | -32,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,39 | 79,70 | 80,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,85 | 32,46 | 35,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,99 | 2,30 | 2,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,02 | 36,02 | 39,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 36,99 | 34,85 | 37,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -382,88 | -376,91 | -374,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,60 | 0,56 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,52 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,60 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,20 | 2,80 | 3,21 |