Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,404,732 1,235,464 1,482,271 1,546,392 1,581,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,404,732 1,235,464 1,482,271 1,546,392 1,581,554
4. Giá vốn hàng bán 1,387,477 1,222,694 1,474,117 1,536,279 1,570,777
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17,256 12,770 8,154 10,113 10,776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 0 1
7. Chi phí tài chính 7,995 7,776 6,890 6,167 5,480
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,968 7,771 6,890 6,167 5,480
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 62 58 55 83 61
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,047 2,628 2,918 3,084 3,504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,152 2,309 -1,710 779 1,732
12. Thu nhập khác 572 1,030 16 13 10
13. Chi phí khác 23 1 5 62 320
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 549 1,029 11 -49 -310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6,702 3,338 -1,699 730 1,421
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,314 678 -326 161 353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,314 678 -326 161 353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,388 2,660 -1,373 569 1,069
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,388 2,660 -1,373 569 1,069