1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,404,732
|
1,235,464
|
1,482,271
|
1,546,392
|
1,581,554
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,404,732
|
1,235,464
|
1,482,271
|
1,546,392
|
1,581,554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,387,477
|
1,222,694
|
1,474,117
|
1,536,279
|
1,570,777
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,256
|
12,770
|
8,154
|
10,113
|
10,776
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
7,995
|
7,776
|
6,890
|
6,167
|
5,480
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,968
|
7,771
|
6,890
|
6,167
|
5,480
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
62
|
58
|
55
|
83
|
61
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,047
|
2,628
|
2,918
|
3,084
|
3,504
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,152
|
2,309
|
-1,710
|
779
|
1,732
|
12. Thu nhập khác
|
572
|
1,030
|
16
|
13
|
10
|
13. Chi phí khác
|
23
|
1
|
5
|
62
|
320
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
549
|
1,029
|
11
|
-49
|
-310
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,702
|
3,338
|
-1,699
|
730
|
1,421
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,314
|
678
|
-326
|
161
|
353
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,314
|
678
|
-326
|
161
|
353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,388
|
2,660
|
-1,373
|
569
|
1,069
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,388
|
2,660
|
-1,373
|
569
|
1,069
|