1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
631.779
|
646.284
|
644.644
|
533.270
|
562.167
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
631.779
|
646.284
|
644.644
|
533.270
|
562.167
|
4. Giá vốn hàng bán
|
499.523
|
495.826
|
498.158
|
350.337
|
341.585
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
132.256
|
150.458
|
146.486
|
182.933
|
220.582
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
158
|
126
|
1.816
|
1.239
|
2.071
|
7. Chi phí tài chính
|
79.509
|
60.295
|
43.274
|
38.032
|
25.261
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79.362
|
57.597
|
33.154
|
37.771
|
23.642
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.791
|
1.277
|
983
|
513
|
218
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.369
|
65.939
|
77.545
|
41.059
|
67.095
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.744
|
23.073
|
26.500
|
104.568
|
130.078
|
12. Thu nhập khác
|
1.344
|
95
|
335
|
164
|
1.378
|
13. Chi phí khác
|
5.045
|
2.749
|
8.938
|
1.029
|
12.078
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.701
|
-2.654
|
-8.603
|
-864
|
-10.700
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.043
|
20.419
|
17.897
|
103.703
|
119.378
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.263
|
8.566
|
5.979
|
28.066
|
27.393
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.263
|
8.566
|
5.979
|
28.066
|
27.393
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
780
|
11.854
|
11.918
|
75.637
|
91.985
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
780
|
11.854
|
11.918
|
75.637
|
91.985
|