TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122.548
|
153.533
|
153.585
|
145.417
|
171.504
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.060
|
22.458
|
38.941
|
13.753
|
32.746
|
1. Tiền
|
5.060
|
18.258
|
38.941
|
10.393
|
29.386
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
4.200
|
0
|
3.360
|
3.360
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
221
|
221
|
221
|
221
|
221
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
221
|
221
|
221
|
221
|
221
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61.197
|
78.493
|
75.715
|
89.346
|
90.409
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.896
|
86.455
|
93.246
|
95.648
|
97.558
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.450
|
3.242
|
5.997
|
5.257
|
4.165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.306
|
16.195
|
8.993
|
20.962
|
23.434
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.456
|
-27.399
|
-32.521
|
-32.521
|
-34.748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.310
|
51.099
|
36.977
|
40.610
|
46.343
|
1. Hàng tồn kho
|
45.310
|
51.099
|
36.977
|
40.610
|
46.343
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.760
|
1.263
|
1.731
|
1.486
|
1.785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.279
|
982
|
1.034
|
1.122
|
1.305
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.300
|
0
|
679
|
210
|
379
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
180
|
281
|
17
|
155
|
101
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104.043
|
104.304
|
112.132
|
105.707
|
110.974
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36.227
|
37.298
|
44.385
|
38.310
|
43.595
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
35.744
|
36.815
|
39.785
|
37.827
|
43.112
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
483
|
483
|
4.600
|
483
|
483
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.860
|
13.118
|
12.590
|
12.260
|
11.650
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.611
|
4.986
|
4.535
|
4.282
|
3.748
|
- Nguyên giá
|
57.801
|
57.801
|
56.062
|
55.871
|
55.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.190
|
-52.815
|
-51.528
|
-51.590
|
-52.123
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.249
|
8.132
|
8.055
|
7.979
|
7.902
|
- Nguyên giá
|
21.285
|
21.285
|
21.285
|
21.285
|
21.285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.036
|
-13.153
|
-13.230
|
-13.306
|
-13.383
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.372
|
1.372
|
1.802
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.372
|
1.372
|
1.802
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
806
|
738
|
635
|
615
|
778
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
806
|
738
|
635
|
615
|
778
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
226.591
|
257.837
|
265.717
|
251.123
|
282.478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78.313
|
109.306
|
110.586
|
92.223
|
123.019
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78.313
|
109.306
|
110.586
|
92.223
|
123.019
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.862
|
28.819
|
23.438
|
18.958
|
25.368
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.960
|
10.006
|
15.358
|
6.573
|
16.336
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.929
|
43.066
|
29.085
|
30.125
|
43.655
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
151
|
115
|
3.274
|
776
|
1.327
|
6. Phải trả người lao động
|
4.032
|
4.966
|
20.043
|
13.183
|
15.218
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.755
|
5.794
|
306
|
5.877
|
4.385
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.927
|
10.008
|
12.613
|
11.118
|
9.693
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.697
|
6.532
|
6.469
|
5.614
|
7.037
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148.279
|
148.531
|
155.131
|
158.900
|
159.459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148.279
|
148.531
|
155.131
|
158.900
|
159.459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.173
|
95.173
|
95.173
|
95.173
|
95.173
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.530
|
35.530
|
35.530
|
35.530
|
39.056
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.576
|
17.828
|
24.428
|
28.198
|
25.230
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.020
|
17.576
|
13.070
|
24.015
|
19.016
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
556
|
253
|
11.359
|
4.183
|
6.214
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
226.591
|
257.837
|
265.717
|
251.123
|
282.478
|