Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173.149 131.536 122.548 153.533 153.585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.229 10.743 13.060 22.458 38.941
1. Tiền 16.229 7.743 5.060 18.258 38.941
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 3.000 8.000 4.200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221 221 221 221 221
1. Chứng khoán kinh doanh 221 221 221 221 221
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111.716 62.877 61.197 78.493 75.715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134.506 84.534 76.896 86.455 93.246
2. Trả trước cho người bán 6.087 4.381 2.450 3.242 5.997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.246 7.086 10.306 16.195 8.993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.124 -33.124 -28.456 -27.399 -32.521
IV. Tổng hàng tồn kho 34.266 55.480 45.310 51.099 36.977
1. Hàng tồn kho 34.266 55.480 45.310 51.099 36.977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 717 2.215 2.760 1.263 1.731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 717 878 1.279 982 1.034
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.157 1.300 0 679
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 180 180 281 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.570 104.646 104.043 104.304 112.132
I. Các khoản phải thu dài hạn 35.648 35.840 36.227 37.298 44.385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 35.165 35.357 35.744 36.815 39.785
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 483 483 483 483 4.600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.387 14.616 13.860 13.118 12.590
1. Tài sản cố định hữu hình 6.904 6.250 5.611 4.986 4.535
- Nguyên giá 57.801 57.801 57.801 57.801 56.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.897 -51.551 -52.190 -52.815 -51.528
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.482 8.366 8.249 8.132 8.055
- Nguyên giá 21.285 21.285 21.285 21.285 21.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.803 -12.919 -13.036 -13.153 -13.230
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1.372
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 53.150 53.150 53.150 53.150 53.150
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 53.150 53.150 53.150 53.150 53.150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.386 1.040 806 738 635
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.386 1.040 806 738 635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278.719 236.182 226.591 257.837 265.717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 129.462 86.516 78.313 109.306 110.586
I. Nợ ngắn hạn 129.462 86.516 78.313 109.306 110.586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.442 16.218 22.862 28.819 23.438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.349 8.664 7.960 10.006 15.358
4. Người mua trả tiền trước 25.355 25.552 24.929 43.066 29.085
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.977 209 151 115 3.274
6. Phải trả người lao động 45.171 18.810 4.032 4.966 20.043
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.913 668 1.755 5.794 306
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.725 11.293 9.927 10.008 12.613
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.531 5.103 6.697 6.532 6.469
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149.258 149.666 148.279 148.531 155.131
I. Vốn chủ sở hữu 149.258 149.666 148.279 148.531 155.131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.173 95.173 95.173 95.173 95.173
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.082 31.082 35.530 35.530 35.530
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23.003 23.411 17.576 17.828 24.428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.415 23.174 17.020 17.576 13.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.588 237 556 253 11.359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278.719 236.182 226.591 257.837 265.717