DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,32 | 14,03 | 9,81 | 7,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,50 | 7,94 | 7,29 | 6,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,93 | 0,71 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,71 | 1,90 | 1,90 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,20 | 251,24 | 200,93 | 185,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,68 | -19,53 | -20,03 | -7,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,62 | 36,30 | 33,85 | 28,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,26 | 9,62 | 9,17 | 7,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,51 | 97,91 | 96,01 | 94,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 84,27 | 82,81 | 89,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,86 | 157,47 | 202,18 | 149,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,23 | 60,54 | 109,62 | 103,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,39 | 11,45 | 45,11 | 43,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,14 | 223,46 | 324,04 | 302,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,95 | 26,40 | 43,86 | 42,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,21 | 1,33 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,99 | 1,02 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,43 | 0,37 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,71 | 0,90 | 0,90 | 0,72 |