Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202.307 210.531 153.815 178.379 153.531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73.722 33.685 17.306 26.229 38.941
1. Tiền 49.722 8.685 10.306 16.229 38.941
2. Các khoản tương đương tiền 24.000 25.000 7.000 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221 4.221 221 221 221
1. Chứng khoán kinh doanh 221 221 221 221 221
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 4.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107.742 158.975 108.395 111.296 75.994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117.899 165.473 133.452 134.506 93.246
2. Trả trước cho người bán 1.908 1.853 1.394 6.087 5.997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 14.544 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.932 1.421 3.870 3.826 9.271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.997 -24.316 -30.321 -33.124 -32.521
IV. Tổng hàng tồn kho 19.923 13.191 26.546 39.916 36.644
1. Hàng tồn kho 19.923 13.191 26.546 39.916 36.644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 699 459 1.348 717 1.731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 699 459 571 717 1.034
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 679
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 776 0 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116.573 126.228 115.646 105.570 112.132
I. Các khoản phải thu dài hạn 54.253 56.292 42.312 35.648 44.385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 53.736 42.810 41.829 35.165 39.785
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 12.999 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 517 483 483 483 4.600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27.623 13.234 17.003 15.387 12.590
1. Tài sản cố định hữu hình 17.537 5.568 8.409 6.904 4.535
- Nguyên giá 56.430 30.654 57.105 57.801 56.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.893 -25.086 -48.696 -50.897 -51.528
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.086 7.666 8.594 8.482 8.055
- Nguyên giá 20.850 18.576 20.881 21.285 21.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.764 -10.910 -12.287 -12.803 -13.230
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 162 292 0 1.372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 162 292 0 1.372
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.992 53.150 53.150 53.150 53.150
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.131 53.150 53.150 53.150 53.150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.139 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.704 3.391 2.889 1.386 635
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.549 3.236 2.734 1.386 635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 155 155 155 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318.880 336.760 269.461 283.949 265.663
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 203.225 212.480 127.413 134.521 110.946
I. Nợ ngắn hạn 203.225 212.480 127.413 134.521 110.946
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 17.400 21.526 21.086 23.438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.929 6.759 5.023 16.428 15.358
4. Người mua trả tiền trước 42.693 31.914 24.303 25.355 29.085
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.264 9.554 3.619 5.822 3.169
6. Phải trả người lao động 108.843 71.958 44.053 38.974 20.229
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.051 1.103 3.359 3.913 306
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 54.932 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.623 15.911 20.915 17.411 12.892
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.822 2.948 4.614 5.531 6.469
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115.655 124.280 142.049 149.429 154.718
I. Vốn chủ sở hữu 115.655 124.280 142.049 149.429 154.718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.761 82.761 95.173 95.173 95.173
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.186 19.072 25.116 31.082 35.530
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.709 22.447 21.760 23.174 24.015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89 2.911 1.874 8.346 12.261
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.620 19.537 19.886 14.828 11.754
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318.880 336.760 269.461 283.949 265.663